![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
0.89
0.91
0.81
0.89
1.89
3.50
3.40
1.01
0.74
0.80
0.90
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Kiến tạo: Cameron Archer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Aaron Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Marcus Forss
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alex Mowatt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cameron Archer
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam McCallum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marquinhos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Onel Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teemu Pukki
Ra sân: Marcus Forss
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Chuba Akpom
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayden Hackney
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Howson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Sargent
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 56 | 39 | 69.64% | 1 | 2 | 68 | 6.8 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.09 | |
29 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 3 | 39 | 8.23 | |
14 | Thomas Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 2 | 71 | 6.97 | |
4 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 56 | 7.37 | |
26 | Darragh Lenihan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 3 | 66 | 6.69 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 1 | 72 | 6.08 | |
7 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
1 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 29 | 7.72 | |
27 | Marc Joel Bola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.24 | |
30 | Hayden Hackney | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 57 | 8.32 | |
3 | Ryan John Giles | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 6 | 1 | 77 | 6.76 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 10 | |
2 | Isaiah Jones | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 3 | 0 | 14 | 6.1 | |
11 | Aaron Ramsey | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 11 | 7.4 |
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 1 | 25 | 6.14 | |
22 | Teemu Pukki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 18 | 6 | |
3 | Sam Byram | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.23 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 31 | 6.22 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 44 | 5.24 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 88 | 73 | 82.95% | 3 | 1 | 102 | 5.83 | |
24 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 20 | 16 | 80% | 3 | 1 | 38 | 6.72 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 0 | 75 | 6.71 | |
2 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 1 | 57 | 6.49 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 50 | 5.4 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
4 | Andrew Omobamidele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 1 | 84 | 5.28 | |
46 | Liam Gibbs | 1 | 0 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 0 | 72 | 5.45 | ||
13 | Marquinhos | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 5.88 | |
27 | Jonathan Rowe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ