![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
0.90
0.90
0.90
0.80
1.90
3.40
3.40
1.01
0.74
0.88
0.82
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper De Norre
Ra sân: Hayden Coulson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zian Flemming
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duncan Watmore
Ra sân: Daniel Barlaser
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aidomo Emakhu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Matty Crooks
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Nisbet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Bryan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 24 | 5.82 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 2 | 53 | 6.46 | |
26 | Darragh Lenihan | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 91 | 77 | 84.62% | 0 | 5 | 100 | 6.69 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 83 | 71 | 85.54% | 8 | 2 | 106 | 7.02 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 84 | 74 | 88.1% | 2 | 0 | 90 | 6.4 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 6 | 70 | 6.65 | |
8 | Riley Mcgree | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 86 | 78 | 90.7% | 5 | 0 | 112 | 6.52 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 41 | 6.24 | |
22 | Hayden Coulson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 60 | 6.54 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 7 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 4 | 1 | 56 | 6.69 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 113 | 97 | 85.84% | 1 | 1 | 126 | 6.48 | |
10 | Morgan Rogers | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 46 | 6.23 | |
18 | Samuel Silvera | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 29 | 6.18 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.03 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shaun Hutchinson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 3 | 63 | 8.26 | |
18 | Ryan Leonard | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
3 | Murray Wallace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 41 | 6.96 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.18 | |
15 | Joe Bryan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 1 | 50 | 6.99 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.68 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 26 | 14 | 53.85% | 0 | 0 | 37 | 6.91 | |
5 | Jake Cooper | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 33 | 6.86 | |
7 | Kevin Nisbet | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 5.85 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 44 | 6.76 | |
20 | Matija Sarkic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 10 | 27.78% | 0 | 1 | 43 | 7.16 | |
10 | Zian Flemming | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 3 | 34 | 6.31 | |
2 | Dan McNamara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 0 | 46 | 6.59 | |
8 | Billy Mitchell | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 1 | 62 | 7.28 | |
22 | Aidomo Emakhu | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 7.03 | |
25 | Romain Esse | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ