![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Luton Town Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
1.00
0.90
0.92
0.94
1.83
3.60
4.20
0.87
1.03
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ben Doak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Finn Azaz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amarii Bell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ben Doak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Emmanuel Latte Lath
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cauley Woodrow
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shandon Baptiste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Walsh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emmanuel Latte Lath
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aidan Morris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Delano Burgzorg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Edmundson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tom Krauss
Ra sân: Ben Doak
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Luke Ayling
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Luton Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121210914.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 1 | 26 | 6.58 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 0 | 40 | 6.41 | |
25 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 22 | 6.56 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 22 | 6.42 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.56 | |
10 | Delano Burgzorg | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 16 | 7.29 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.17 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.46 | |
18 | Aidan Morris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 34 | 7.08 | |
50 | Ben Doak | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 15 | 7.05 |
Luton Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Thomas Kaminski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 19 | 5.72 | |
10 | Cauley Woodrow | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.05 | |
3 | Amarii Bell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 17 | 5.88 | |
27 | Daiki Hashioka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 2 | 2 | 26 | 6.39 | |
29 | Thomas Holmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 6.33 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 23 | 5.88 | |
20 | Liam Walsh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 1 | 33 | 5.97 | |
14 | Tahith Chong | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 26 | 5.97 | |
15 | Teden Mengi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 5.97 | |
6 | Mark McGuinness | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 3 | 34 | 6.57 | |
11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ