![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Hull City Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
0.85
1.05
0.84
1.04
1.84
3.70
3.75
1.01
0.89
0.81
1.07
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jean Michael Seri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cyrus Christie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott Twine
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jacob Greaves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Regan Slater
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Delap
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Greg Docherty
Ra sân: Anfernee Dijksteel
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Hull City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114546.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 42 | 6.93 | |
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 37 | 6.52 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 46 | 6.79 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 34 | 6.5 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 36 | 6.58 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 7.54 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.76 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 2 | 54 | 6.83 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 23 | 6.16 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 40 | 6.51 |
Hull City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Ryan Allsopp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 50 | 5.98 | |
33 | Cyrus Christie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 53 | 6.67 | |
24 | Jean Michael Seri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 28 | 6 | |
2 | Lewie Coyle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 35 | 6.02 | |
30 | Scott Twine | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 23 | 6.18 | |
27 | Regan Slater | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 31 | 6.02 | |
5 | Alfie Jones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 56 | 6.45 | |
44 | Aaron Anthony Connolly | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.18 | |
4 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 0 | 74 | 6.21 | |
15 | Tyler Morton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 37 | 6.14 | |
20 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.79 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ