![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
0.94
0.94
0.91
0.95
1.85
3.50
4.20
0.88
1.02
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Finn Azaz
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josh Eccles
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Torp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Rudoni
Ra sân: Luke Ayling
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riley Mcgree
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaiah Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Tommy Conway
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Haji Wright
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Haji Wright
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 63 | 53 | 84.13% | 6 | 0 | 79 | 5.8 | |
5 | Matthew Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 0 | 61 | 6.31 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 2 | 2 | 71 | 6.02 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
25 | George Edmundson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 45 | 5.8 | |
8 | Riley Mcgree | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 3 | 1 | 53 | 5.89 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 42 | 5.56 | |
9 | Emmanuel Latte Lath | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.78 | |
15 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 5.78 | |
30 | Neto Borges | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 1 | 66 | 6.12 | |
10 | Delano Burgzorg | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.74 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 13 | 6.27 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 22 | 4.69 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 39 | 6.33 | |
22 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.16 | |
18 | Aidan Morris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 1 | 0 | 82 | 6.27 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Ben Sheaf | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 1 | 0 | 63 | 7.11 | |
23 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 24 | 6.89 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 36 | 7.2 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 21 | 8.68 | |
22 | Joel Latibeaudiere | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 2 | 77 | 6.94 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
10 | Ephron Mason-Clarke | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.51 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 2 | 1 | 14 | 7.15 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 5 | 1 | 55 | 7.17 | |
1 | Oliver Dovin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 1 | 30 | 6.92 | |
5 | Jack Rudoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 7 | 2 | 44 | 6.82 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 1 | 44 | 8.13 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 2 | 2 | 77 | 7.17 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 74 | 73 | 98.65% | 0 | 2 | 82 | 7.78 | |
37 | Norman Bassette | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.05 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ