![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
1.10
0.70
0.73
0.97
2.38
3.25
2.60
0.78
0.97
0.72
0.98
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matt Godden
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Alex Mowatt
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alex Mowatt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cameron Archer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Eccles
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thomas Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaiah Jones
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matty Crooks | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 10 | 6.21 | |
29 | Chuba Akpom | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 47 | 6.7 | |
22 | Darnell Fisher | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
14 | Thomas Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 90 | 81 | 90% | 3 | 1 | 110 | 6.74 | |
4 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 85 | 78 | 91.76% | 2 | 0 | 99 | 6.92 | |
26 | Darragh Lenihan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 81 | 89.01% | 0 | 4 | 107 | 7.26 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 0 | 90 | 6.79 | |
7 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 0 | 36 | 6.14 | |
8 | Riley Mcgree | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 85 | 73 | 85.88% | 0 | 1 | 109 | 6.84 | |
1 | Zackary Steffen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 41 | 6.44 | |
30 | Hayden Hackney | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 112 | 105 | 93.75% | 1 | 0 | 122 | 6.49 | |
3 | Ryan John Giles | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 10 | 1 | 89 | 6.21 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 7.21 | |
2 | Isaiah Jones | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 0 | 43 | 5.82 | |
31 | Sonny Finch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 3 | 0 | 37 | 6.56 | |
24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 25 | 6.88 | |
5 | Kyle McFadzean | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 6.53 | |
13 | Ben Wilson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 11 | 37.93% | 0 | 0 | 35 | 6.11 | |
38 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 37 | 25 | 67.57% | 4 | 0 | 57 | 7.53 | |
17 | Viktor Gyokeres | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 39 | 6.36 | |
6 | Liam Kelly | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 1 | 51 | 6.52 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 35 | 6.85 | |
16 | Luke McNally | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 41 | 6.61 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
3 | Callum Doyle | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 0 | 43 | 5.9 | |
7 | Brooke Norton-Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 38 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ