![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Bristol City Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
0.94
0.96
0.80
0.91
1.62
3.70
5.00
0.86
1.02
0.90
0.98
Diễn biến chính
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robert Dickie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Harry Cornick
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nahki Wells
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Bell
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis OBrien
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew James
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Pring
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Finn Azaz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Đội hình xuất phát
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Bristol City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114525.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 102 | 94 | 92.16% | 0 | 5 | 115 | 7.12 | |
12 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 81 | 67 | 82.72% | 10 | 2 | 111 | 7.11 | |
4 | Daniel Barlaser | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 125 | 112 | 89.6% | 5 | 0 | 136 | 6.19 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 95 | 86 | 90.53% | 0 | 4 | 103 | 6.45 | |
8 | Riley Mcgree | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
23 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 50 | 6.38 | |
28 | Lewis OBrien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 49 | 5.9 | |
21 | Marcus Forss | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 3 | 1 | 33 | 6.29 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 57 | 5.82 | |
20 | Finn Azaz | Tiền vệ công | 5 | 1 | 4 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 0 | 55 | 6.92 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 116 | 104 | 89.66% | 0 | 0 | 133 | 6.73 | |
18 | Samuel Silvera | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 12 | 7.1 | |
33 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 24 | 6.12 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 18 | 6.17 |
Bristol City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Matthew James | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 42 | 8.45 | |
21 | Nahki Wells | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.82 | |
9 | Harry Cornick | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 23 | 7.43 | |
1 | Max OLeary | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 15 | 42.86% | 0 | 1 | 46 | 7.1 | |
8 | Joe Williams | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.57 | |
16 | Robert Dickie | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 0 | 54 | 6.95 | |
26 | Zak Vyner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 1 | 57 | 6.63 | |
2 | Ross McCrorie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 4 | 12 | 6.25 | |
3 | Cameron Pring | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 37 | 6.88 | |
12 | Jason Knight | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 41 | 7.64 | |
19 | George Tanner | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 55 | 6.88 | |
24 | Haydon Roberts | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.92 | |
11 | Anis Mehmeti | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 13 | 5.86 | |
20 | Sam Bell | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 26 | 6.35 | |
15 | Tommy Conway | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.83 | |
22 | Taylor Gardner-Hickman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 0 | 49 | 6.76 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ