![Metz Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
1.09
0.81
0.95
0.75
2.90
3.30
2.40
1.06
0.84
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joel Asoro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cesar Gelabert
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jean NGuessan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 33 | 6.44 | |
8 | Ismael Traore | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 49 | 6.54 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 8 | 2 | 68 | 7.22 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 5.16 | |
17 | Benjamin Tetteh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 36 | 27 | 75% | 5 | 0 | 68 | 7.03 | |
99 | Joel Asoro | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 6 | 2 | 36 | 5.99 | |
6 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 49 | 6.01 | |
10 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 6 | 1 | 58 | 6.55 | |
14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 0 | 46 | 6.55 | |
21 | Jean NGuessan | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 45 | 6.82 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 42 | 5.98 | |
25 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
7 | Pape Diallo | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.1 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 74 | 57 | 77.03% | 1 | 2 | 93 | 7.53 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 1 | 67 | 8.2 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 4 | 0 | 82 | 7.64 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 71 | 66 | 92.96% | 0 | 6 | 84 | 7.64 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 44 | 6.86 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 0 | 84 | 7.7 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 2 | 28 | 6.22 | |
37 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 3 | 2 | 72 | 7.44 | |
11 | Cesar Gelabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 62 | 6.68 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 3 | 81 | 7.1 | ||
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 26 | 6.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ