![Metz Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
0.91
0.99
0.83
1.05
3.75
3.50
1.91
0.78
1.13
1.04
0.84
Diễn biến chính
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Clinton Mata Pedro Lourenco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gift Emmanuel Orban
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maxence Caqueret
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ernest Nuamah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orel Mangala
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Didier Lamkel Ze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Asoro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lamine Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Lacazette
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxence Caqueret
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 3 | 23.08% | 0 | 0 | 17 | 6.44 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 3 | 38 | 6.44 | |
29 | Christophe Herelle | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.36 | |
3 | Matthieu Udol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 27 | 6.36 | |
11 | Didier Lamkel Ze | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 38 | 6.35 | |
99 | Joel Asoro | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 24 | 6.68 | |
10 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 27 | 7.5 | |
14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 24 | 6 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.71 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 39 | 6.78 | |
38 | Sadibou Sane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 18 | 6.23 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 25 | 7.07 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 1 | 3 | 73 | 6.33 | |
1 | Anthony Lopes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 34 | 6.66 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.02 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 4 | 54 | 6.64 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 0 | 48 | 6.42 | |
25 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 47 | 6.34 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 43 | 6.48 | |
12 | Jake O'Brien | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 2 | 65 | 6.72 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 5 | 0 | 37 | 6.54 | |
9 | Gift Emmanuel Orban | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 5.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ