![Melbourne Victory Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
1.03
0.87
0.88
1.00
1.70
3.70
3.90
0.91
0.99
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Salim Khelifi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nishan Velupillay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordi Valadon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Michael Ball
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicholas Pennington
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bozhidar Kraev
Ra sân: Roly Bonevacia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bruno Fornaroli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Old
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Đội hình xuất phát
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 36 | 7 | |
5 | Damien Da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 57 | 47 | 82.46% | 1 | 6 | 65 | 7.3 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 64 | 91.43% | 0 | 2 | 85 | 7.3 | |
28 | Roly Bonevacia | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 33 | 28 | 84.85% | 6 | 2 | 49 | 7.3 | |
23 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 4 | 1 | 34 | 7.2 | |
20 | Paul Izzo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 25 | 7 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 3 | 2 | 74 | 7.2 | |
3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 57 | 50 | 87.72% | 4 | 2 | 79 | 7.5 | |
7 | Christopher Oikonomidis | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 11 | 6.8 | |
19 | Daniel Arzani | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 30 | 7 | |
11 | Ben Folami | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 1 | 31 | 6.9 | |
25 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 76 | 67 | 88.16% | 4 | 3 | 94 | 7.1 | |
17 | Nishan Velupillay | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 46 | 7.4 | |
27 | Jordi Valadon | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 1 | 1 | 45 | 6.9 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Scott Wootton | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 1 | 80 | 7.7 | |
10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
6 | Timothy Payne | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 3 | 1 | 63 | 7.1 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 25 | 20 | 80% | 3 | 0 | 40 | 6.9 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 68 | 6.8 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 5 | 8 | 6.7 | |
11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
17 | Youstin Salas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
15 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 2 | 1 | 77 | 7.2 | |
24 | Oskar van Hattum | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
3 | Finn Surman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 1 | 67 | 7.7 | |
8 | Benjamin Old | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 47 | 7.1 | |
40 | Alex Paulsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 1 | 53 | 8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ