Vòng 20
15:35 ngày 22/02/2025
Melbourne Victory
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 1)
Melbourne City
Địa điểm: Olympic Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 36℃~37℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.05
X
3.50
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Melbourne Victory Melbourne Victory
Phút
Melbourne City Melbourne City
5'
match goal 0 - 1 Marco Tilio
Kiến tạo: Max Caputo
44'
match yellow.png Kai Trewin
Zinedine Machach 1 - 1 match pen
45'
Nikolaos Vergos Penalty awarded match var
45'
Clarismario Santos Rodrigus 2 - 1
Kiến tạo: Jordi Valadon
match goal
48'
50'
match yellow.png Nathaniel Atkinson
Roderick Jefferson Goncalves Miranda match yellow.png
53'
56'
match yellow.png Andreas Kuen
61'
match change Harry Politidis
Ra sân: Kavian Rahmani
61'
match change Zane Schreiber
Ra sân: Max Caputo
Bruno Fornaroli
Ra sân: Nikolaos Vergos
match change
66'
Daniel Arzani
Ra sân: Reno Piscopo
match change
66'
70'
match pen 2 - 2 Kai Trewin
76'
match change Lawrence Wong
Ra sân: Andreas Kuen
Fabian Monge
Ra sân: Jordi Valadon
match change
80'
Nishan Velupillay
Ra sân: Clarismario Santos Rodrigus
match change
86'
Adama Traore
Ra sân: Kasey Bos
match change
86'
86'
match change Callum Talbot
Ra sân: Marco Tilio

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Melbourne Victory Melbourne Victory
Melbourne City Melbourne City
5
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
10
14
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
415
 
Số đường chuyền
 
329
77%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
3
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
7
8
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
32
25
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
17
97
 
Pha tấn công
 
85
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Daniel Arzani
10
Bruno Fornaroli
18
Fabian Monge
3
Adama Traore
17
Nishan Velupillay
30
Daniel Graskoski
34
Kayne Razmovski
Melbourne Victory Melbourne Victory 4-2-3-1
4-1-3-2 Melbourne City Melbourne City
1
Langerak
28
Bos
4
Jackson
21
Miranda
22
Rawlins
14
Valadon
6
Teague
27
Piscopo
8
Machach
11
Rodrigus
9
Vergos
33
Beach
13
Atkinson
22
Ferreyra
26
Soupraye...
16
Behich
27
Trewin
23
Tilio
7
Leckie
47
Rahmani
17
Caputo
30
Kuen

Substitutes

38
Harry Politidis
19
Zane Schreiber
41
Lawrence Wong
2
Callum Talbot
40
James Nieuwenhuizen
39
Emin Durakovic
50
Michael Ghossaini
Đội hình dự bị
Melbourne Victory Melbourne Victory
Daniel Arzani 7
Bruno Fornaroli 10
Fabian Monge 18
Adama Traore 3
Nishan Velupillay 17
Daniel Graskoski 30
Kayne Razmovski 34
Melbourne Victory Melbourne City
38 Harry Politidis
19 Zane Schreiber
41 Lawrence Wong
2 Callum Talbot
40 James Nieuwenhuizen
39 Emin Durakovic
50 Michael Ghossaini

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 2.33
3 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 4
8.67 Sút trúng cầu môn 7.33
56.33% Kiểm soát bóng 59.67%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 5.4
1.9 Thẻ vàng 2.4
6.4 Sút trúng cầu môn 5.9
55.1% Kiểm soát bóng 57.9%
8.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Melbourne Victory (23trận)
Chủ Khách
Melbourne City (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
1
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
0
2
2
3

Melbourne Victory Melbourne Victory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Mitchell James Langerak Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 14 6.4
21 Roderick Jefferson Goncalves Miranda Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 24 6.7
9 Nikolaos Vergos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.5
4 Lachlan Jackson Trung vệ 1 0 0 22 18 81.82% 0 2 28 6.6
8 Zinedine Machach Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 20 6.5
6 Ryan Teague Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 15 12 80% 1 4 22 7
27 Reno Piscopo Cánh trái 2 1 1 10 8 80% 2 0 21 6.6
22 Joshua Rawlins Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 12 63.16% 1 1 30 6.4
11 Clarismario Santos Rodrigus Cánh trái 1 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.7
14 Jordi Valadon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 6.8
28 Kasey Bos Hậu vệ cánh trái 0 0 1 15 13 86.67% 0 1 21 6.7

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Samuel Souprayen Trung vệ 0 0 0 11 5 45.45% 0 1 14 6.5
7 Mathew Leckie Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 17 6.7
16 Aziz Behich Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 14 6.3
30 Andreas Kuen Tiền vệ trụ 1 0 2 11 7 63.64% 4 0 17 7.1
22 German Ferreyra Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.7
13 Nathaniel Atkinson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 21 6.7
23 Marco Tilio Cánh phải 2 1 0 7 7 100% 1 0 16 6.9
27 Kai Trewin Trung vệ 0 0 1 9 5 55.56% 0 0 10 6.5
17 Max Caputo Tiền đạo cắm 1 1 1 4 1 25% 0 1 11 6.9
33 Patrick Beach Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 15 6.6
47 Kavian Rahmani Cánh trái 1 1 0 6 3 50% 0 0 10 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ