![Melbourne Victory Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Central Coast Mariners Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
0.70
1.11
1.00
0.88
1.91
3.75
3.25
1.09
0.81
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Edmondson
Ra sân: Fabian Monge
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Salim Khelifi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Arzani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Teague
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brad Tapp
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Yesid Torres Quinones
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Zinedine Machach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Đội hình xuất phát
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112350.png)
![Melbourne Victory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Bruno Fornaroli | Tiền đạo cắm | 5 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 28 | 6.5 | |
5 | Damien Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 1 | 2 | 69 | 6.9 | |
21 | Roderick Jefferson Goncalves Miranda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 1 | 61 | 6.4 | |
23 | Salim Khelifi | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
20 | Paul Izzo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
14 | Connor Chapman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 1 | 68 | 6.8 | |
2 | Jason Geria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 69 | 62 | 89.86% | 3 | 3 | 95 | 7.5 | |
7 | Christopher Oikonomidis | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 10 | 6.6 | |
8 | Zinedine Machach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 34 | 29 | 85.29% | 3 | 1 | 55 | 7 | |
19 | Daniel Arzani | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 6 | 1 | 56 | 6.6 | |
11 | Ben Folami | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 11 | 6.7 | |
22 | Jake Brimmer | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 24 | 24 | 100% | 6 | 0 | 39 | 8.1 | |
25 | Ryan Teague | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 3 | 0 | 68 | 7 | |
18 | Fabian Monge | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
27 | Jordi Valadon | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 26 | 6.4 | |
37 | Kasey Bos | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 37 | 7.3 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 39 | 28 | 71.79% | 2 | 2 | 70 | 7.2 | |
4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 2 | 61 | 6.5 | |
99 | Ryan Edmondson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 0 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 1 | 3 | 72 | 7.1 | |
9 | Alou Kuol | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
11 | Angel Yesid Torres Quinones | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 3 | 0 | 54 | 6.9 | |
2 | Mikael Doka | Defender | 3 | 1 | 3 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 2 | 59 | 8.6 | |
23 | Daniel Hall | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 0 | 60 | 7.4 | |
6 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 1 | 47 | 7 | |
26 | Brad Tapp | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 52 | 7.1 | ||
39 | Miguel Di Pizio | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
33 | Nathan Paull | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 2 | 52 | 7.5 | |
22 | Ronald | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ