![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
0.83
1.03
0.98
0.82
1.83
3.70
3.45
0.94
0.86
1.01
0.79
Diễn biến chính
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Amor Layouni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nuno Reis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calem Nieuwenhof
Ra sân: Richard van der Venne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Reis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milos Ninkovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Amalfitano
Ra sân: Aiden ONeill
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Schneiderlin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Jordan Bos
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Mathew Leckie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
Đội hình xuất phát
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Scott Jamieson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
10 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 0 | 89 | 7.1 | |
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 25 | 7.2 | |
4 | Nuno Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 48 | 97.96% | 0 | 0 | 56 | 6.9 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 71 | 94.67% | 0 | 0 | 78 | 6.6 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 7.2 | |
6 | Thomas Lam | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
15 | Andrew Nabbout | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 0 | 76 | 6.3 | |
8 | Richard van der Venne | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 0 | 67 | 7 | |
1 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.9 | |
13 | Aiden ONeill | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 49 | 49 | 100% | 0 | 0 | 63 | 7.8 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 6 | 3 | 1 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 1 | 70 | 9.4 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 1 | 74 | 6.5 | |
38 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 0 | 88 | 6.1 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oliver Bozanic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
10 | Milos Ninkovic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 41 | 6.8 | |
6 | Marcelo Antonio Guedes Filho | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 2 | 73 | 6.6 | |
4 | Morgan Schneiderlin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 67 | 7.2 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 61 | 7.9 | |
17 | Romain Amalfitano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
23 | Yeni Ngbakoto | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
5 | Tomislav Mrcela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 0 | 0 | 73 | 6.8 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 42 | 6.9 | |
3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 60 | 6.3 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
11 | Amor Layouni | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
9 | Kusini Yengi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
28 | Calem Nieuwenhof | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 23 | 7 | |
31 | Aidan Simmons | Forward | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 3 | 67 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ