![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Wellington Phoenix Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
1.04
0.82
0.93
0.87
1.43
4.60
5.15
0.99
0.81
0.84
0.96
Diễn biến chính
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Curtis Good
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yan Medeiro Sasse
Kiến tạo: Andrew Nabbout
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Andrew Nabbout
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Rufer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bozhidar Kraev
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Medeiro Sasse
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Valon Berisha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Nabbout
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jordan Bos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oskar Zawada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Peter Ugarkovic
Ra sân: Florin Berenguer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Đội hình xuất phát
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Wellington Phoenix](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181011233716.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Florin Berenguer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 0 | 86 | 7 | |
4 | Nuno Reis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 46 | 6.4 | |
14 | Valon Berisha | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 60 | 7.6 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 21 | 8.9 | |
6 | Thomas Lam | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 4 | 75 | 7.5 | |
15 | Andrew Nabbout | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 3 | 41 | 8.1 | |
2 | Scott Galloway | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
1 | Tom Glover | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
13 | Aiden ONeill | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 0 | 104 | 7.9 | |
23 | Marco Tilio | Cánh phải | 4 | 4 | 4 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 59 | 8.9 | |
35 | Raphael Borges Rodrigues | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.9 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 0 | 67 | 6.8 | |
37 | Max Caputo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
38 | Jordan Bos | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 2 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 1 | 90 | 7.4 |
Wellington Phoenix
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | David Michael Ball | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 34 | 7 | |
6 | Timothy Payne | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 0 | 55 | 5.9 | |
7 | Kosta Barbarouses | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
5 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 67 | 7.3 | |
14 | Alex Rufer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 44 | 5.9 | |
20 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 0 | 45 | 6.8 | |
9 | Oskar Zawada | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 29 | 6.1 | |
11 | Bozhidar Kraev | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 40 | 6.4 | |
15 | Nikko Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
13 | Nicholas Pennington | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 25 | 6.4 | |
31 | Yan Medeiro Sasse | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
17 | Callan Elliot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 36 | 6.9 | |
19 | Sam Sutton | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 73 | 4.9 | |
24 | Oskar van Hattum | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
21 | Joshua Laws | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 0 | 82 | 5.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ