![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
1.02
0.84
0.86
0.94
2.02
3.70
2.95
1.07
0.73
0.96
0.84
Diễn biến chính
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Tolgay Arslan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marin Jakolis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Girdwood Reich
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Mak
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tolgay Arslan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel King
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Lolley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Wood
Ra sân: Marin Jakolis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Lopane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hamza Sakhi
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Đội hình xuất phát
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
10 | Tolgay Arslan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
4 | Nuno Reis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 33 | 6.8 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
8 | Hamza Sakhi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 7.1 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.5 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 17 | 6.9 | |
13 | Patrick Wood | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | Aaron Gurd | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
8 | Jake Girdwood Reich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ