![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Perth Glory Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
0.97
0.91
1.03
0.85
1.40
4.40
5.80
0.89
0.99
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Kiến tạo: Vicente Fernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mathew Leckie
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Leonardo Natel Vieira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riley Warland
Kiến tạo: Tolgay Arslan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Colakovski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jacob Muir
Kiến tạo: Leonardo Natel Vieira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruce Kamau
Ra sân: Mathew Leckie
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vicente Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Steven Peter Ugarkovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Taggart
Ra sân: Tolgay Arslan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Jeggo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marin Jakolis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Đội hình xuất phát
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Perth Glory](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112409.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 66 | 94.29% | 0 | 1 | 84 | 7.4 | |
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 0 | 60 | 7.6 | |
10 | Tolgay Arslan | Midfielder | 7 | 3 | 5 | 43 | 40 | 93.02% | 7 | 0 | 66 | 10 | |
7 | Mathew Leckie | Forward | 2 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 1 | 63 | 7.7 | |
4 | Nuno Reis | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 55 | 78.57% | 0 | 0 | 80 | 7.2 | |
8 | James Jeggo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 1 | 61 | 6.8 | |
9 | Jamie MacLaren | Forward | 4 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 2 | 20 | 7.7 | |
44 | Marin Jakolis | Forward | 2 | 1 | 4 | 52 | 40 | 76.92% | 4 | 1 | 71 | 8.4 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 3 | 0 | 79 | 8.6 | |
11 | Leonardo Natel Vieira | Forward | 6 | 3 | 4 | 42 | 34 | 80.95% | 2 | 3 | 58 | 10 | |
14 | Vicente Fernandez | Defender | 0 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 2 | 0 | 62 | 7.3 | |
21 | Alessandro Lopane | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
37 | Max Caputo | Forward | 1 | 1 | 2 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 7 | |
38 | Harry Politidis | Defender | 1 | 1 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
35 | Zane Schreiber | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 21 | 6.8 |
Perth Glory
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | David Williams | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 27 | 6.3 | |
29 | Darryl Lachman | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 54 | 5.4 | |
22 | Adam Taggart | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | |
77 | Bruce Kamau | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 28 | 6.1 | |
1 | Oliver Sail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 45 | 4.9 | |
2 | Johnny Koutroumbis | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 1 | 60 | 7.3 | |
14 | Riley Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 22.22% | 1 | 0 | 13 | 5.4 | |
19 | Trent Ostler | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 1 | 0 | 42 | 6 | |
7 | Stefan Colakovski | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
17 | Jarrod Carluccio | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 17 | 7 | |
20 | Giordano Colli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 36 | 26 | 72.22% | 4 | 0 | 58 | 6.6 | |
16 | Joshua Rawlins | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 9 | 60% | 4 | 2 | 24 | 6.6 | |
3 | Jacob Muir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 0 | 23 | 5.6 | |
23 | Daniel Bennie | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 36 | 5.7 | |
28 | Kaelan Majekodunmi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 52 | 4.9 | |
31 | Joel Anasmo | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 1 | 5 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ