![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Adelaide United Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
0.98
0.92
0.96
0.92
1.73
4.20
3.60
0.93
0.97
1.06
0.82
Diễn biến chính
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
Kiến tạo: Tolgay Arslan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Tunnicliffe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonny Yull
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zach Clough
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Benjamin Mazzeo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tolgay Arslan
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
Đội hình xuất phát
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Adelaide United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112344.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 14 | 6.7 | |
10 | Tolgay Arslan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 19 | 7.2 | |
17 | Terry Antonis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 27 | 7.5 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 7 | |
2 | Scott Galloway | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 21 | 7 | |
11 | Leonardo Natel Vieira | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 2 | 23 | 6.7 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.6 | |
18 | Jordon Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 14 | 6.6 | |
46 | Benjamin Mazzeo | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 |
Adelaide United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Halloran | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
22 | Ryan Tunnicliffe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
8 | Sanchez Cortes Isaias | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
9 | Ibusuki Hiroshi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
7 | Ryan Kitto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 1 | 35 | 6.7 | |
3 | Ben Warland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 32 | 6.5 | |
10 | Zach Clough | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
1 | James Delianov | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
37 | Jonny Yull | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.8 | |
66 | Nestory Irankunda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
43 | Giuseppe Bovalina | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 20 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ