![Meizhou Hakka Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.97
0.73
0.83
0.77
4.60
3.55
1.53
0.95
0.70
0.79
0.81
Diễn biến chính
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Yang Chaosheng
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yongjia Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ye Chugui
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuanyi Li
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sun Guowen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Pu
Ra sân: Yin Congyao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Henrique
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Elguja Lobjanidze
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tong Lei
Ra sân: Zhechao Chen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Liu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Shi Liang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
31 | Rao Weihui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
30 | Chen Jie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 23 | 7 | |
18 | Cheng Yuelei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 7.9 | |
16 | Yang Chaosheng | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 2 | 28 | 6.7 | |
6 | Liao JunJian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 1 | 55 | 6.2 | |
7 | Ye Chugui | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 20 | 7 | |
9 | Elguja Lobjanidze | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 9 | 6.8 | |
20 | Rade Dugalic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 51 | 41 | 80.39% | 0 | 2 | 65 | 7.7 | |
4 | Ximing Pan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
15 | Zhechao Chen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 3 | 45 | 7.8 | |
25 | Rodrigo Henrique | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 35 | 6.1 | |
12 | Yin Congyao | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 24 | 6.4 | |
11 | Chisom Egbuchulam | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 0 | 33 | 6.5 | |
29 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
38 | Yongjia Li | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 35 | 6.7 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Zheng Zheng | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 66 | 61 | 92.42% | 0 | 6 | 78 | 7 | |
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 0 | 0 | 36 | 6 | |
39 | Song Long | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
25 | Marouane Fellaini | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 1 | 13 | 7 | |
19 | Sun Guowen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 31 | 6.7 | |
10 | Moises Lima Magalhaes | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 59 | 49 | 83.05% | 0 | 5 | 80 | 6.6 | |
21 | Binbin Liu | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.8 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 66 | 86.84% | 0 | 2 | 84 | 6.8 | |
28 | Son Jun-ho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 90 | 81 | 90% | 0 | 0 | 102 | 7.3 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 4 | 58 | 7.8 | |
2 | Tong Lei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 60 | 6.2 | |
16 | Hailong Li | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 2 | 11 | 6.8 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 1 | 62 | 6.6 | |
29 | Chen Pu | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 30 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ