![Meizhou Hakka Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
0.81
0.91
0.91
0.81
5.80
4.20
1.44
0.73
1.08
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yang Chaosheng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Pu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Peng Xinli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Wang Jianan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ye Chugui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuanyi Li
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valeri Qazaishvili
Ra sân: Tyrone Conraad
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Henrique
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Shandong Taishan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921192230.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yihu Yang | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
30 | Chen Jie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
18 | Cheng Yuelei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
20 | Wang Jianan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
27 | Nebojsa Kosovic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 1 | 0 | 61 | 7.4 | |
16 | Yang Chaosheng | Forward | 2 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 18 | 6.2 | |
6 | Liao JunJian | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 3 | 44 | 7.1 | |
7 | Ye Chugui | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 23 | 6.6 | |
15 | Zhechao Chen | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 23 | 7 | |
25 | Rodrigo Henrique | Forward | 1 | 1 | 0 | 18 | 9 | 50% | 0 | 2 | 54 | 7.1 | |
8 | Tyrone Conraad | Forward | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 27 | 6.5 | |
11 | Darick Kobie Morris | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 3 | 32 | 6.8 |
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Peng Xinli | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
5 | Zheng Zheng | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 34 | 6.7 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 60 | 7.3 | |
17 | Xinghan Wu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 6 | 0 | 47 | 6.8 | |
18 | Han Rongze | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 21 | 7.2 | |
20 | Liao Lisheng | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 2 | 56 | 7.8 | |
32 | Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic | Forward | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.5 | |
22 | Yuanyi Li | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 3 | 0 | 53 | 6.9 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Forward | 6 | 3 | 1 | 44 | 33 | 75% | 3 | 3 | 72 | 7.5 | |
4 | Jadson Cristiano Silva de Morais | Defender | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 5 | 45 | 7.1 | |
11 | Yang Liu | Defender | 0 | 0 | 1 | 41 | 31 | 75.61% | 4 | 1 | 51 | 7 | |
8 | Pedro Delgado | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
29 | Chen Pu | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 34 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ