![Meizhou Hakka Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Dalian Pro Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
0.80
0.90
0.70
0.90
1.42
3.82
5.50
0.70
0.95
0.70
0.90
Diễn biến chính
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
Kiến tạo: Zhechao Chen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lin longchang
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Zhechao Chen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lin longchang
Ra sân: Tyrone Conraad
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chen Jie
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lin Liangming
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ye Chugui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yang Chaosheng
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wang Yu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shang Yin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Dalian Pro](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160308142024.jpg)
![Meizhou Hakka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200123150128.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Shi Liang | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
31 | Rao Weihui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 16 | 6.6 | |
30 | Chen Jie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
18 | Cheng Yuelei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 16 | 6.2 | |
27 | Nebojsa Kosovic | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 0 | 75 | 7.8 | |
16 | Yang Chaosheng | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 3 | 34 | 6.6 | |
6 | Liao JunJian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 44 | 73.33% | 0 | 3 | 60 | 6.4 | |
7 | Ye Chugui | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 51 | 6.2 | |
20 | Rade Dugalic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 3 | 80 | 7.1 | |
15 | Zhechao Chen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
25 | Rodrigo Henrique | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
12 | Yin Congyao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
8 | Tyrone Conraad | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 23 | 7.7 | |
29 | Tze Nam Yue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 45 | 6.4 |
Dalian Pro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Lin longchang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
10 | Borislav Tsonev | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
7 | Lin Liangming | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 6 | 26 | 6.7 | |
4 | Lilley Nunez Vasudeva Das | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 1 | 48 | 6.7 | |
23 | Shang Yin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 1 | 70 | 6.4 | |
6 | Wang Xianjun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 1 | 48 | 6.5 | |
11 | Streli Mamba | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
5 | Wu Wei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 46 | 7 | |
18 | He Yupeng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
32 | Kudirat Ablet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.5 | |
35 | Wang Yu | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 41 | 6.6 | |
17 | Cesar Manzoki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 3 | 25 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ