![Mechelen Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Standard Liege Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
1.11
0.80
0.90
0.98
1.85
3.50
4.00
0.99
0.91
0.36
2.10
Diễn biến chính
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Geoffry Hairemans
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Petter Nosa Dahl
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benito Raman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandy Walsh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kerim Mrabti
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daan Dierckx
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dennis Eckert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Đội hình xuất phát
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Standard Liege](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181102100044.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Benito Raman | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 24 | 6.19 | |
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 74 | 57 | 77.03% | 1 | 1 | 93 | 7.49 | |
5 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 85 | 76 | 89.41% | 1 | 0 | 93 | 6.41 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 1 | 69 | 6.6 | |
77 | Patrick Pflucke | Cánh trái | 2 | 0 | 4 | 41 | 37 | 90.24% | 5 | 0 | 59 | 7.42 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 41 | 27 | 65.85% | 2 | 3 | 54 | 6.78 | |
9 | Julien Ngoy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
6 | Ahmed Touba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 78 | 85.71% | 1 | 1 | 105 | 6.86 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.21 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 31 | 7.05 | |
4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 97 | 86 | 88.66% | 0 | 4 | 110 | 7.31 | |
32 | Aziz Ouattara Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.11 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 6.11 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 57 | 43 | 75.44% | 2 | 0 | 78 | 6.24 | |
35 | Bilal Bafdili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.12 | |
10 | Petter Nosa Dahl | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 39 | 6.77 |
Standard Liege
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Andi Zeqiri | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 31 | 6.43 | |
15 | Souleyman Doumbia | Defender | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.28 | |
11 | Dennis Eckert | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 2 | 2 | 39 | 5.97 | |
6 | Sotiris Alexandropoulos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 3 | 56 | 6.6 | |
88 | Henry Lawrence | Defender | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 59 | 6.68 | |
13 | Marlon Fossey | Defender | 1 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 3 | 54 | 6.91 | |
29 | Daan Dierckx | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 2 | 40 | 6.88 | |
8 | Isaac Price | Midfielder | 1 | 0 | 3 | 43 | 30 | 69.77% | 1 | 0 | 57 | 7.26 | |
25 | Ibe Hautekiet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 3 | 57 | 7.44 | |
40 | Matthieu Luka Epolo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 46 | 7.94 | |
14 | Kuavita L. | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 37 | 6.4 | |
17 | Ilay Camara | Defender | 1 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 6 | 0 | 68 | 6.71 | |
21 | Soufiane Benjdida | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ