![Mechelen Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Royal Antwerp Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
0.95
0.95
0.78
0.89
2.60
3.50
2.50
0.98
0.88
1.12
0.75
Diễn biến chính
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jairo Riedewald
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lion Lauberbach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toon Raemaekers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benito Raman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Geoffry Hairemans
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tjaronn Chery
Ra sân: Rafik Belghali
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
Đội hình xuất phát
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Royal Antwerp](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130402175918.jpg)
![Mechelen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130403145720.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mechelen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Benito Raman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 5.75 | |
16 | Rob Schoofs | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 39 | 6.49 | |
19 | Kerim Mrabti | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 38 | 6.58 | |
7 | Geoffry Hairemans | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 6 | 2 | 55 | 6.49 | |
6 | Ahmed Touba | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 56 | 6.24 | |
20 | Lion Lauberbach | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 27 | 6.17 | |
1 | Ortwin De Wolf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 21 | 6.53 | |
4 | Toon Raemaekers | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 0 | 75 | 6.53 | |
29 | Bas Van den Eynden | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 59 | 6.35 | |
32 | Aziz Ouattara Mohammed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 29 | 6.11 | |
17 | Rafik Belghali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 47 | 6.58 | |
3 | Jose Martinez Marsa | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 3 | 1 | 45 | 6.79 | |
35 | Bilal Bafdili | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Petter Nosa Dahl | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 6 | 0 | 46 | 6.06 | |
23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 61 | 91.04% | 0 | 0 | 70 | 6.58 | |
6 | Denis Odoi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 2 | 57 | 7.12 | |
8 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 40 | 6.71 | |
4 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 36 | 6.77 | |
7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 24 | 6.37 | |
25 | Jelle Bataille | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 38 | 36 | 94.74% | 1 | 1 | 56 | 7.61 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 45 | 7.28 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 0 | 61 | 6.69 | |
14 | Anthony Valencia | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 37 | 6.72 | |
2 | Kobe Corbanie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 50 | 8.08 | |
75 | Andreas Verstraeten | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ