Vòng 3
21:00 ngày 13/04/2025
Mechelen
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Oud Heverlee
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.84
U 2.5
1.02
1
1.84
X
3.70
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Oud Heverlee Oud Heverlee
Lion Lauberbach 1 - 0
Kiến tạo: Jose Martinez Marsa
match goal
17'
20'
match goal 1 - 1 Siebi Schrijvers
Kiến tạo: Ayumu Ohata
Nikola Storm match yellow.png
57'
62'
match change William Balikwisha
Ra sân: Youssef Maziz
62'
match change Manuel Osifo
Ra sân: Ayumu Ohata
Benito Raman
Ra sân: Nikola Storm
match change
63'
Geoffry Hairemans
Ra sân: Kerim Mrabti
match change
64'
73'
match change Ezechiel Banzuzi
Ra sân: Wouter George
Keano Vanrafelghem
Ra sân: Lion Lauberbach
match change
73'
82'
match change Thibaud Verlinden
Ra sân: Roggerio Nyakossi
82'
match change Federico Ricca
Ra sân: Stefan Mitrovic
Bilal Bafdili
Ra sân: Patrick Pflucke
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Oud Heverlee Oud Heverlee
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
469
 
Số đường chuyền
 
357
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
26
102
 
Pha tấn công
 
76
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Benito Raman
35
Bilal Bafdili
7
Geoffry Hairemans
27
Keano Vanrafelghem
29
Bas Van den Eynden
26
Noah Makanza
8
Mory Konate
22
Nacho Miras
10
Petter Nosa Dahl
Mechelen Mechelen 4-2-3-1
4-3-1-2 Oud Heverlee Oud Heverlee
1
Wolf
3
Marsa
4
Raemaeke...
21
Welsh
17
Belghali
19
Mrabti
33
Hammar
11
Storm
16
Schoofs
77
Pflucke
20
Lauberba...
1
Leysen
27
Regano
5
Ominami
34
Nyakossi
66
Ohata
55
George
4
Verstrae...
8
Schrijve...
10
Maziz
19
Ikwuemes...
23
Mitrovic

Substitutes

7
Thibaud Verlinden
21
William Balikwisha
25
Manuel Osifo
6
Ezechiel Banzuzi
14
Federico Ricca
77
Thibault Vlietinck
28
Ewoud Pletinckx
16
Maxence Prevot
58
Hasan Kurucay
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Benito Raman 14
Bilal Bafdili 35
Geoffry Hairemans 7
Keano Vanrafelghem 27
Bas Van den Eynden 29
Noah Makanza 26
Mory Konate 8
Nacho Miras 22
Petter Nosa Dahl 10
Mechelen Oud Heverlee
7 Thibaud Verlinden
21 William Balikwisha
25 Manuel Osifo
6 Ezechiel Banzuzi
14 Federico Ricca
77 Thibault Vlietinck
28 Ewoud Pletinckx
16 Maxence Prevot
58 Hasan Kurucay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 2.33
59% Kiểm soát bóng 41.67%
8.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 3.6
1.7 Thẻ vàng 2.6
5.9 Sút trúng cầu môn 2.8
53.1% Kiểm soát bóng 42.6%
10.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (35trận)
Chủ Khách
Oud Heverlee (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
5
7
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
7
7
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
3
0
1

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 1 0 9 6.31
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 0 0 4 56 50 89.29% 1 0 66 6.79
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 0 0 1 34 30 88.24% 0 0 37 6.22
11 Nikola Storm Cánh trái 4 1 1 24 22 91.67% 2 0 39 6.26
77 Patrick Pflucke Cánh trái 4 0 2 44 40 90.91% 13 0 71 6.56
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 0 0 3 12 10 83.33% 3 0 21 6.4
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 3 3 1 20 17 85% 3 0 34 7.33
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 35 83.33% 0 1 57 6.87
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 1 29 6.07
21 Stephen Welsh Trung vệ 0 0 0 45 43 95.56% 0 0 54 6.3
4 Toon Raemaekers Trung vệ 0 0 0 56 48 85.71% 0 4 64 6.47
27 Keano Vanrafelghem Tiền đạo cắm 1 0 0 7 5 71.43% 0 0 16 6.22
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 3 1 1 52 47 90.38% 2 1 76 6.47
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 2 1 2 49 38 77.55% 5 1 81 7.6
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02

Oud Heverlee Oud Heverlee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Siebi Schrijvers Tiền vệ trụ 2 1 0 49 40 81.63% 3 1 71 7.85
4 Birger Verstraete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 57 6.96
14 Federico Ricca Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.03
5 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 2 66 7.02
7 Thibaud Verlinden Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.32
10 Youssef Maziz Tiền vệ công 1 0 1 23 18 78.26% 0 1 32 6.52
21 William Balikwisha Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 15 6
27 Oscar Gil Regano Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 33 89.19% 2 0 68 6.57
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 0 0 2 19 18 94.74% 2 0 34 6.78
1 Tobe Leysen Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 45 7.69
23 Stefan Mitrovic Cánh trái 1 0 1 19 13 68.42% 3 2 35 6.84
55 Wouter George Tiền vệ trụ 1 0 2 16 13 81.25% 5 1 31 7.05
25 Manuel Osifo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 6.18
34 Roggerio Nyakossi Defender 0 0 0 35 33 94.29% 0 1 47 6.57
19 Chukwubuikem Ikwuemesi Tiền đạo cắm 2 0 0 10 7 70% 0 0 25 6.16
6 Ezechiel Banzuzi Tiền vệ trụ 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 12 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ