Vòng 30
00:30 ngày 17/03/2025
Mechelen
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 0)
FCV Dender EH
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.75
0.91
U 2.75
0.91
1
1.75
X
3.90
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
FCV Dender EH FCV Dender EH
Nikola Storm match yellow.png
12'
Daam Foulon 1 - 0 match goal
54'
61'
match change David Hrncar
Ra sân: Roman Kvet
61'
match change Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Dembo Sylla
Keano Vanrafelghem
Ra sân: Nikola Storm
match change
64'
Bill Antonio
Ra sân: Patrick Pflucke
match change
65'
Benito Raman 2 - 0
Kiến tạo: Bill Antonio
match goal
65'
Mory Konate
Ra sân: Stephen Welsh
match change
69'
69'
match change Mohamed Berte
Ra sân: Aurelien Scheidler
69'
match change Lennard Hens
Ra sân: Thomas Holmes
73'
match goal 2 - 1 Lennard Hens
Kiến tạo: Mohamed Berte
77'
match yellow.png Bryan Goncalves
Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Kerim Mrabti
match change
80'
Lion Lauberbach
Ra sân: Benito Raman
match change
80'
85'
match change Noah Mbamba
Ra sân: Fabio Ferraro

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
FCV Dender EH FCV Dender EH
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
6
6
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
519
 
Số đường chuyền
 
340
79%
 
Chuyền chính xác
 
72%
7
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
46
 
Đánh đầu
 
44
25
 
Đánh đầu thành công
 
20
6
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
19
13
 
Đánh chặn
 
6
30
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
49
 
Long pass
 
26
118
 
Pha tấn công
 
91
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Lion Lauberbach
8
Mory Konate
38
Bill Antonio
32
Aziz Ouattara Mohammed
27
Keano Vanrafelghem
35
Bilal Bafdili
9
Julien Ngoy
22
Nacho Miras
10
Petter Nosa Dahl
Mechelen Mechelen 4-3-3
3-4-1-2 FCV Dender EH FCV Dender EH
1
Wolf
23
Foulon
6
Touba
21
Welsh
17
Belghali
19
Mrabti
33
Hammar
7
Haireman...
11
Storm
14
Raman
77
Pflucke
34
Verrips
29
Holmes
21
Cools
4
Goncalve...
53
Sylla
18
Rodes
24
Viltard
88
Ferraro
16
Kvet
77
Nsimba
11
Scheidle...

Substitutes

17
Noah Mbamba
10
Lennard Hens
26
Ragnar Oratmangoen
20
David Hrncar
90
Mohamed Berte
6
Keres Masangu
7
Ridwane MBarki
30
Guillaume Dietsch
19
Jordan Kadiri
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Lion Lauberbach 20
Mory Konate 8
Bill Antonio 38
Aziz Ouattara Mohammed 32
Keano Vanrafelghem 27
Bilal Bafdili 35
Julien Ngoy 9
Nacho Miras 22
Petter Nosa Dahl 10
Mechelen FCV Dender EH
17 Noah Mbamba
10 Lennard Hens
26 Ragnar Oratmangoen
20 David Hrncar
90 Mohamed Berte
6 Keres Masangu
7 Ridwane MBarki
30 Guillaume Dietsch
19 Jordan Kadiri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 6.67
59% Kiểm soát bóng 47%
8.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 2.2
5.9 Phạt góc 3.9
1.7 Thẻ vàng 1.4
5.9 Sút trúng cầu môn 4.7
53.1% Kiểm soát bóng 43.1%
10.6 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (35trận)
Chủ Khách
FCV Dender EH (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
5
8
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
5
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
4
3
4
3

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 3 1 1 10 9 90% 1 1 21 7.22
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 1 1 1 58 51 87.93% 0 0 68 6.89
11 Nikola Storm Cánh trái 3 2 1 25 22 88% 4 0 41 6.67
77 Patrick Pflucke Cánh trái 3 0 1 29 26 89.66% 6 1 43 6.59
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 0 0 5 56 46 82.14% 6 6 78 7.63
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 66 59 89.39% 0 3 77 6.72
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 1 0 0 8 4 50% 0 2 11 6.04
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 3 1 1 38 31 81.58% 4 1 63 7.49
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 30 71.43% 1 3 51 6.84
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 50 7.19
8 Mory Konate Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 12 6.42
21 Stephen Welsh Trung vệ 1 0 0 55 45 81.82% 0 6 63 6.97
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6
27 Keano Vanrafelghem Tiền đạo cắm 0 0 0 8 5 62.5% 1 1 12 6.18
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 0 0 63 47 74.6% 2 1 90 6.68
38 Bill Antonio Cánh phải 1 0 1 6 4 66.67% 1 0 16 7.01

FCV Dender EH FCV Dender EH
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 27 6.7
10 Lennard Hens Tiền vệ công 1 1 2 7 4 57.14% 2 0 15 7.49
16 Roman Kvet Tiền vệ trụ 0 0 0 28 21 75% 0 0 41 6.22
18 Nathan Rodes Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 28 73.68% 0 2 59 6.94
29 Thomas Holmes Trung vệ 3 2 1 14 12 85.71% 1 2 28 6.84
26 Ragnar Oratmangoen Forward 1 0 0 14 12 85.71% 1 0 21 6.23
11 Aurelien Scheidler Tiền đạo cắm 5 2 0 16 8 50% 0 5 25 6.43
20 David Hrncar Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 1 1 17 6.17
21 Kobe Cools Trung vệ 2 1 0 26 19 73.08% 0 3 37 6.47
77 Bruny Nsimba Tiền đạo cắm 2 0 1 12 8 66.67% 0 2 29 6.6
24 Malcolm Viltard Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 36 25 69.44% 2 0 50 5.93
17 Noah Mbamba Tiền vệ trụ 1 0 0 2 2 100% 0 0 4 6
90 Mohamed Berte Tiền đạo thứ 2 1 0 1 1 1 100% 0 0 3 6.19
88 Fabio Ferraro Hậu vệ cánh trái 1 1 0 32 26 81.25% 4 0 65 6.85
4 Bryan Goncalves Hậu vệ cánh trái 0 0 4 53 40 75.47% 9 4 78 7.28
53 Dembo Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 0 1 37 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ