![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
0.83
1.05
0.96
0.90
3.30
3.80
2.00
0.76
1.16
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ousmane Dembele
Ra sân: Sepe Elye Wahi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mason Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Mendes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bradley Barcola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Warren Zaire-Emery
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Neves
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lee Kang In
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 30 | 5.63 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 27 | 5.98 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 28 | 5.92 | |
1 | Geronimo Rulli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 31 | 4.94 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.2 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 6.13 | |
10 | Mason Greenwood | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 21 | 5.27 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 26 | 5.36 | |
20 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 5.8 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 5.85 | |
9 | Sepe Elye Wahi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 5.95 | |
51 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.94 | |
17 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.98 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 78 | 70 | 89.74% | 0 | 0 | 83 | 6.54 | |
5 | Marcos Aoas Correa,Marquinhos | Defender | 0 | 0 | 0 | 97 | 92 | 94.85% | 0 | 0 | 102 | 6.97 | |
1 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.88 | |
10 | Ousmane Dembele | Forward | 3 | 2 | 2 | 68 | 59 | 86.76% | 1 | 0 | 82 | 7.43 | |
2 | Achraf Hakimi | Defender | 1 | 0 | 2 | 58 | 56 | 96.55% | 3 | 0 | 76 | 7.22 | |
19 | Lee Kang In | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 1 | 42 | 6.71 | |
51 | Willian Joel Pacho Tenorio | Defender | 0 | 0 | 0 | 70 | 69 | 98.57% | 0 | 1 | 74 | 7.09 | |
25 | Nuno Mendes | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 68 | 6.87 | |
35 | Lucas Beraldo | Defender | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.07 | |
29 | Bradley Barcola | Forward | 4 | 1 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 54 | 7.37 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 58 | 7.2 | |
87 | Joao Neves | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 1 | 77 | 8.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ