![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![PSG PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
0.91
0.97
1.04
0.82
2.88
3.50
2.20
1.17
0.75
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Randal Kolo Muani
Ra sân: Chancel Mbemba Mangulu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ousmane Dembele
Ra sân: Iliman Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousmane Dembele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Ruiz Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
Ra sân: Leonardo Balerdi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Warren Zaire-Emery
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marco Asensio Willemsen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![PSG](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920103543.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 1 | 40 | 6.63 | |
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 57 | 6.54 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 8 | 1 | 63 | 6.87 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 22 | 6.57 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 25 | 5.81 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 2 | 32 | 6.32 | |
6 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 4 | 3 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 7 | 2 | 64 | 6.96 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 69 | 7.36 | |
22 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 26 | 6.31 | |
14 | Faris Pemi Moumbagna | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 5.89 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 45 | 6.34 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 5 | 0 | 54 | 6.48 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 22 | 6.18 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 32 | 6.34 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 54 | 47 | 87.04% | 5 | 1 | 80 | 6.67 |
PSG
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Vitor Ferreira Pio | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 69 | 59 | 85.51% | 0 | 0 | 91 | 8.8 | |
15 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 0 | 0 | 83 | 7.17 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
21 | Lucas Hernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 64 | 7 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 14 | 6.68 | |
99 | Gianluigi Donnarumma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 0 | 55 | 8.87 | |
10 | Ousmane Dembele | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 47 | 7.83 | |
8 | Fabian Ruiz Pena | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 0 | 36 | 6.38 | |
7 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 31 | 6.71 | |
2 | Achraf Hakimi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 1 | 85 | 6.78 | |
23 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 16 | 6 | |
4 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 23 | 7.1 | |
9 | Goncalo Matias Ramos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 19 | 7 | |
19 | Lee Kang In | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 28 | 6.37 | |
35 | Lucas Beraldo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 1 | 51 | 5.43 | |
33 | Warren Zaire-Emery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 61 | 7.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ