![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
0.89
0.99
0.83
1.03
2.15
3.40
3.40
1.29
0.67
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jeremie Boga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teremas Moffi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jonathan Clauss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Harit
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Sanson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Veretout
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 2 | 2 | 36 | 7.64 | |
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 0 | 62 | 6.81 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 4 | 0 | 62 | 6.36 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 24 | 58.54% | 0 | 0 | 46 | 5.96 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 1 | 46 | 6.19 | |
6 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 3 | 0 | 59 | 6.19 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 39 | 6.7 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.57 | |
22 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 19 | 6.54 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 42 | 7.47 | |
14 | Faris Pemi Moumbagna | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 25 | 4.99 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 79 | 7.51 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 2 | 0 | 53 | 6.14 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
17 | Jean Emile Junior Onana Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.1 |
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 99 | 95.19% | 1 | 2 | 118 | 6.71 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 3 | 0 | 33 | 6.06 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 1 | 17 | 5.97 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 29 | 25 | 86.21% | 4 | 0 | 48 | 7.36 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 63 | 6.3 | |
18 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.9 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 30 | 6.31 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 54 | 80.6% | 1 | 3 | 90 | 6.99 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 51 | 40 | 78.43% | 0 | 2 | 66 | 6.58 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.16 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.27 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 56 | 44 | 78.57% | 2 | 0 | 81 | 7.09 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.79 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 35 | 5.88 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 37 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ