![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
1.01
0.89
0.85
0.85
1.57
3.90
6.00
0.76
1.13
0.97
0.91
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Chirivella
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kelvin Amian Adou
Ra sân: Iliman Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ulisses Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pape Alassane Gueye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tino Kadewere
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Cozza
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismaila Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 17 | 6.96 | |
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.17 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 3 | 1 | 55 | 6.79 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 56 | 7.44 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 30 | 6.84 | |
6 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 32 | 6.56 | |
23 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 1 | 33 | 6.66 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 3 | 0 | 47 | 6.85 | |
22 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 1 | 0 | 55 | 6.52 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 49 | 6.84 | |
17 | Jean Emile Junior Onana Onana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 2 | 1 | 59 | 6.75 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 21 | 6.39 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.37 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 28 | 6.27 | |
27 | Moses Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 26 | 6.53 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.29 | |
15 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.14 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 26 | 6.2 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 33 | 6.21 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.09 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 28 | 5.93 | |
3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 36 | 6.52 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
77 | Benie Adama Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 3 | 45 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ