![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
1.00
0.90
0.85
1.03
2.20
3.40
3.10
0.78
1.13
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aleksandr Golovin
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Jonathan Clauss
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ben Yedder Wissam
Kiến tạo: Emran Soglo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emran Soglo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Jean Emile Junior Onana Onana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maghnes Akliouche
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ben Yedder Wissam
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 24 | 6.93 | |
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 47 | 6.33 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 3 | 0 | 42 | 6.11 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.01 | |
6 | Ulisses Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 7 | 0 | 53 | 6.52 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 4 | 0 | 32 | 5.91 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 1 | 39 | 6.32 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 1 | 0 | 39 | 6.72 | |
17 | Jean Emile Junior Onana Onana | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 46 | 6.72 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 20 | 6.28 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 48 | 6.4 | |
37 | Emran Soglo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 19 | 8.02 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 26 | 7.68 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 17 | 6.02 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 15 | 6.94 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 5.58 | |
16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 33.33% | 0 | 0 | 21 | 6.95 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 30 | 6.22 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 22 | 6.59 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 33 | 6.33 | |
21 | Maghnes Akliouche | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 31 | 7.5 | |
20 | Kassoum Ouattara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 1 | 0 | 19 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ