![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
0.84
1.02
0.91
0.89
1.48
4.25
5.25
1.07
0.73
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Amine Harit
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Loic Nego
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassine Kechta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josue Casimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Bayo
Ra sân: Azzedine Ounahi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Harit
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoulaye Toure
Ra sân: Chancel Mbemba Mangulu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismaila Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iliman Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 17 | 7.42 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 48 | 6.62 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.56 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 48 | 6.66 | |
23 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 32 | 6.98 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 41 | 7.27 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.58 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 57 | 6.81 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 1 | 55 | 6.93 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 41 | 6.36 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 26 | 6.48 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 44 | 6.21 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.08 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 5.61 | |
17 | Oualid El Hajam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 34 | 6.03 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 2 | 0 | 39 | 5.88 | |
9 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 5.84 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 24 | 4.69 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 5.8 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 27 | 100% | 0 | 0 | 33 | 5.43 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 28 | 5.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ