![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
0.89
0.95
0.69
1.09
1.65
4.00
4.50
0.87
0.97
1.11
0.72
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Amine Harit
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Azzedine Ounahi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danylo Sikan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Irakli Azarov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artem Bondarenko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taras Stepanenko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Harit
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 13 | 6.92 | |
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 0 | 37 | 6.52 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 40 | 6.32 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 24 | 6.4 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 3 | 34 | 6.4 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 37 | 6.93 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 25 | 17 | 68% | 11 | 1 | 50 | 6.44 | |
14 | Faris Pemi Moumbagna | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 17 | 6.43 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 2 | 3 | 35 | 6.57 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 5 | 0 | 31 | 6.65 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 30 | 5.95 |
FC Shakhtar Donetsk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 26 | 6.01 | |
44 | Yaroslav Rakitskiy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 1 | 46 | 6.34 | |
11 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.26 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 44 | 6.17 | |
14 | Danylo Sikan | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 23 | 6.61 | |
26 | Yukhym Konoplya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 37 | 6.54 | |
21 | Artem Bondarenko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 28 | 6.28 | |
31 | Dmytro Riznyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.26 | |
10 | Heorhii Sudakov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 36 | 6.55 | |
16 | Irakli Azarov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 0 | 40 | 5.97 | |
7 | Eguinaldo | Forward | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ