![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
0.80
1.00
0.93
0.77
2.63
3.58
2.21
0.99
0.76
0.96
0.74
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Kiến tạo: Jonathan Clauss
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Amine Harit
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Jordan Veretout
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Carlos Joaquin Correa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anssumane Fati
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahmoud Dahoud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Solomon March
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Welbeck
Ra sân: Iliman Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 6 | 6.43 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 7.34 | |
20 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.78 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 18 | 7.6 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.4 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6.59 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 7.22 | |
62 | Michael Murillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.43 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 4 | 1 | 20 | 7.22 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.86 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.37 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 5.62 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 5.99 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 13 | 5.64 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 26 | 4.85 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.79 | |
7 | Solomon March | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 10 | 5.86 | |
8 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 5.75 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 5.91 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 33 | 5.77 | |
31 | Anssumane Fati | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 11 | 5.99 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ