![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Angers Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
0.94
0.92
0.94
0.86
1.14
6.90
13.00
0.79
1.01
0.85
0.95
Diễn biến chính
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Himad Abdelli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jonathan Clauss
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexis Alejandro Sanchez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jonathan Clauss
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitrie Payet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Guendouzi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahima Niane
Ra sân: Sead Kolasinac
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kalumba J.
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Batista Mendy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Angers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162816.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 4 | 2 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 0 | 62 | 8.13 | |
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 1 | 24 | 7.98 | |
27 | Jordan Veretout | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 81 | 76 | 93.83% | 3 | 1 | 97 | 7.59 | |
23 | Sead Kolasinac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 2 | 3 | 60 | 6.75 | |
18 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 1 | 53 | 7.05 | |
99 | Chancel Mbemba Mangulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 9 | 6.31 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 30 | 5.92 | |
21 | Valentin Rongier | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 74 | 67 | 90.54% | 0 | 2 | 85 | 7.04 | |
3 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.24 | |
17 | Cengiz Under | Cánh phải | 1 | 0 | 5 | 36 | 32 | 88.89% | 7 | 0 | 61 | 6.9 | |
6 | Matteo Guendouzi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 55 | 6.5 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 42 | 7.53 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 2 | 85 | 6.71 | |
30 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 11 | 6.1 | |
29 | Issa Kabore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.16 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.31 |
Angers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Miha Blazic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 25 | 6.26 | |
25 | Abdoulaye Bamba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 43 | 5.7 | |
6 | Nabil Bentaleb | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 54 | 47 | 87.04% | 1 | 3 | 67 | 6.85 | |
23 | Adrien Hunou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
1 | Paul Bernardoni | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 8 | 25% | 0 | 0 | 42 | 6.17 | |
92 | Sada Thioub | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 1 | 54 | 6.76 | |
7 | Ibrahima Niane | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 40 | 5.81 | |
10 | Himad Abdelli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 1 | 47 | 6.92 | |
4 | Halid Sabanovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
94 | Yan Valery | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 2 | 44 | 5.9 | |
2 | Batista Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 40 | 5.6 | |
19 | Abdallah Sima | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 25 | 6.58 | |
24 | Jean Négoce | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
17 | Kalumba J. | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 28 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ