Vòng 38
01:45 ngày 09/04/2025
Mansfield Town
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 1)
Leyton Orient
Địa điểm: Field Mill Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.06
O 2.25
0.76
U 2.25
1.00
1
2.45
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.05
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Mansfield Town Mansfield Town
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
Dom Dwyer 1 - 0
Kiến tạo: Elliott Hewitt
match goal
3'
Elliott Hewitt match yellow.png
25'
39'
match goal 1 - 1 Dilan Markanday
Kiến tạo: Randell Williams
54'
match goal 1 - 2 Charlie Kelman
Kiến tạo: Jamie Donley
58'
match yellow.png Jordan Brown
Baily Cargill match yellow.png
60'
George Maris
Ra sân: Dom Dwyer
match change
61'
Hiram Boateng
Ra sân: Keanu Baccus
match change
61'
Alfie Kilgour
Ra sân: Elliott Hewitt
match change
61'
George Maris 2 - 2
Kiến tạo: Lucas Akins
match goal
62'
69'
match goal 2 - 3 Charlie Kelman
Kiến tạo: Jamie Donley
73'
match change Omar Beckles
Ra sân: Jordan Brown
Alfie Kilgour match yellow.png
78'
78'
match yellow.png Azeem Abdulai
Stephen McLaughlin match yellow.png
80'
82'
match change Darren Pratley
Ra sân: Dilan Markanday
82'
match change Daniel Agyei
Ra sân: Azeem Abdulai
Caylon Vickers
Ra sân: Louis Reed
match change
86'
Jordan Rhodes
Ra sân: Aaron Lewis
match change
86'
90'
match change Dominic Ball
Ra sân: Sean Clare
Hiram Boateng match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mansfield Town Mansfield Town
Leyton Orient Leyton Orient
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
3
11
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
350
 
Số đường chuyền
 
444
69%
 
Chuyền chính xác
 
76%
18
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
46
29
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
4
31
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
20
120
 
Pha tấn công
 
112
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Hiram Boateng
10
George Maris
5
Alfie Kilgour
29
Jordan Rhodes
30
Caylon Vickers
14
Aden Flint
13
Scott Flinders
Mansfield Town Mansfield Town 3-5-2
4-2-3-1 Leyton Orient Leyton Orient
1
Pym
6
Cargill
23
Oshilaja
9
Bowery
3
McLaughl...
17
Baccus
25
Reed
8
Lewis
4
Hewitt
7
Akins
41
Dwyer
24
Keeley
9
Williams
45
Edmonds-...
6
Cooper
12
Currie
28
Clare
8
Brown
44
Markanda...
17
Donley
47
Abdulai
23
2
Kelman

Substitutes

18
Darren Pratley
19
Omar Beckles
15
Dominic Ball
7
Daniel Agyei
20
Sonny Perkins
27
Diallang Jaiyesimi
26
Noah Phillips
Đội hình dự bị
Mansfield Town Mansfield Town
Hiram Boateng 44
George Maris 10
Alfie Kilgour 5
Jordan Rhodes 29
Caylon Vickers 30
Aden Flint 14
Scott Flinders 13
Mansfield Town Leyton Orient
18 Darren Pratley
19 Omar Beckles
15 Dominic Ball
7 Daniel Agyei
20 Sonny Perkins
27 Diallang Jaiyesimi
26 Noah Phillips

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 8
3.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
47% Kiểm soát bóng 55%
14.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.3
3.2 Phạt góc 5.7
2.4 Thẻ vàng 1.2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.2
49.7% Kiểm soát bóng 51.9%
13 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mansfield Town (48trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
9
3
HT-H/FT-T
0
3
2
5
HT-B/FT-T
1
2
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
8
3
3
4
HT-B/FT-B
4
6
6
9

Mansfield Town Mansfield Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jordan Rhodes Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.94
9 Jordan Bowery Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 0 1 36 5.99
3 Stephen McLaughlin Hậu vệ cánh trái 2 1 0 27 14 51.85% 8 4 63 6.84
7 Lucas Akins Tiền đạo thứ 2 0 0 2 25 21 84% 0 1 40 6.79
4 Elliott Hewitt Hậu vệ cánh phải 1 0 1 21 13 61.9% 4 5 55 7.35
41 Dom Dwyer Tiền đạo cắm 2 1 0 7 2 28.57% 0 0 14 6.8
23 Adedeji Oshilaja Tiền vệ trụ 0 0 0 50 38 76% 1 2 68 6.73
44 Hiram Boateng Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 1 1 17 6.06
6 Baily Cargill Trung vệ 1 0 0 41 26 63.41% 1 6 61 6.45
25 Louis Reed Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 21 87.5% 0 0 34 6.24
10 George Maris Tiền vệ công 1 1 0 8 4 50% 0 0 14 6.85
1 Christy Pym Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 31 5.1
17 Keanu Baccus Tiền vệ trụ 0 0 1 20 10 50% 0 2 33 6.08
8 Aaron Lewis Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 23 19 82.61% 5 0 39 7
5 Alfie Kilgour Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 5 31 7.02
30 Caylon Vickers Forward 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.96

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 1 6 6.07
7 Daniel Agyei Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.92
15 Dominic Ball Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.1
19 Omar Beckles Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.2
28 Sean Clare Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 39 70.91% 0 1 73 6.41
9 Randell Williams Cánh trái 0 0 1 24 18 75% 0 1 49 6.69
6 Brandon Cooper Trung vệ 0 0 0 49 39 79.59% 0 1 61 6.2
23 Charlie Kelman Tiền đạo thứ 2 4 2 0 12 6 50% 0 3 26 8.49
45 Rarmani Edmonds-Green Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 4 62 7.18
8 Jordan Brown Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 33 73.33% 1 1 57 6.24
12 Jack Currie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 45 81.82% 1 5 87 7.36
44 Dilan Markanday Cánh phải 1 1 0 22 18 81.82% 1 0 33 7.17
24 Josh Keeley Thủ môn 0 0 0 44 24 54.55% 0 0 49 5.69
47 Azeem Abdulai Cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 5 1 42 6.26
17 Jamie Donley Tiền vệ công 0 0 4 53 45 84.91% 4 0 71 7.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ