![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
0.89
0.91
0.93
0.77
1.32
4.55
7.40
0.93
0.82
0.74
0.96
Diễn biến chính
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anthony Martial
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Raphael Varane
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Torres
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Martial
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jadon Sancho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Lamela
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nianzou Kouassi
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Montiel
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 42 | 30 | 71.43% | 5 | 0 | 59 | 7.65 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 0 | 24 | 5.83 | |
1 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 0 | 41 | 6.21 | |
19 | Raphael Varane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 37 | 6.78 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 34 | 5.6 | |
15 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 1 | 34 | 8.09 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 55 | 43 | 78.18% | 0 | 2 | 78 | 7.01 | |
27 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.87 | |
9 | Anthony Martial | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 21 | 7.38 | |
29 | Aaron Wan-Bissaka | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 78 | 6.72 | |
25 | Jadon Sancho | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 33 | 6.71 | |
6 | Lisandro Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 54 | 6.99 | |
12 | Tyrell Malacia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 1 | 66 | 6.18 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 4 | 1 | 0 | 20 | 13 | 65% | 2 | 0 | 51 | 7.87 | |
28 | Facundo Pellistri Rebollo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.69 | |
36 | Anthony Elanga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.96 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 5 | 0 | 31 | 6.45 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 52 | 42 | 80.77% | 4 | 2 | 64 | 6.58 | |
20 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 46 | 6.18 | |
24 | Alejandro Gomez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 0 | 5 | 6.09 | |
17 | Erik Lamela | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 32 | 5.77 | |
7 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 18 | 6.55 | |
55 | Lucas Ocampos | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 1 | 67 | 7.92 | |
13 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 34 | 6.67 | |
21 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 19 | 6.04 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 1 | 53 | 6.33 | |
23 | Marcos do Nascimento Teixeira | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 4 | 36 | 6.44 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 7 | 6.62 | |
2 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 32 | 24 | 75% | 5 | 0 | 53 | 6.15 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 3 | 40 | 6.48 | |
14 | Nianzou Kouassi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 4 | 32 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ