![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
0.83
1.07
0.92
0.93
1.61
4.00
5.60
0.85
1.05
0.76
1.13
Diễn biến chính
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Elliot Anderson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Callum Hudson-Odoi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
Ra sân: Alejandro Garnacho
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Matthijs de Ligt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leny Yoro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jota
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Ugarte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Gibbs White
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chris Wood
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Hudson-Odoi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 49 | 38 | 77.55% | 6 | 1 | 71 | 6.63 | |
5 | Harry Maguire | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 38 | 6.54 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 4.37 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 25 | 6.61 | |
4 | Matthijs de Ligt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 59 | 88.06% | 1 | 2 | 73 | 6.03 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 9 | 0 | 75 | 6.96 | |
7 | Mason Mount | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 9 | 6.03 | |
6 | Lisandro Martinez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 88 | 82 | 93.18% | 0 | 1 | 94 | 5.95 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 2 | 59 | 7.03 | |
11 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 5.97 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 27 | 6.98 | |
16 | Amad Diallo Traore | Cánh phải | 4 | 1 | 2 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 68 | 7.47 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 31 | 6.28 | |
15 | Leny Yoro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 46 | 5.74 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 3 | 63 | 6.45 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 4 | 14 | 7.72 | |
26 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 8 | 25.81% | 0 | 1 | 41 | 7 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
34 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 47 | 6.83 | |
31 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 25 | 7.61 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 4 | 39 | 6.7 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 29 | 18 | 62.07% | 2 | 2 | 47 | 8.08 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.12 | |
14 | Callum Hudson-Odoi | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 32 | 6.78 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 33 | 6.75 | |
4 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
8 | Elliot Anderson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 0 | 45 | 7.59 | |
20 | Jota | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 25 | 6.91 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
5 | Murillo Santiago Costa dos Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 23 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ