![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Leicester City Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
0.92
0.92
0.96
0.84
1.40
4.60
7.50
0.95
0.89
0.30
2.40
Diễn biến chính
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Kiến tạo: Alejandro Garnacho
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Diogo Dalot
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lisandro Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Rashford
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caleb Okoli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kasey McAteer
Ra sân: Matthijs de Ligt
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Ayew
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bobby Reid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bilal El Khannouss
Ra sân: Alejandro Garnacho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Zirkzee
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Leicester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Midfielder | 2 | 2 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 2 | 49 | 9.08 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Defender | 0 | 0 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 3 | 60 | 6.39 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Midfielder | 4 | 2 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 45 | 8.51 | |
10 | Marcus Rashford | Forward | 3 | 1 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 1 | 35 | 7.06 | |
4 | Matthijs de Ligt | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 1 | 45 | 6.07 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.18 | |
20 | Diogo Dalot | Defender | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 2 | 44 | 6.98 | |
1 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 37 | 6.17 | |
6 | Lisandro Martinez | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 59 | 6.76 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 36 | 90% | 0 | 2 | 53 | 7 | |
11 | Joshua Zirkzee | Forward | 2 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 25 | 7.03 | |
16 | Amad Diallo Traore | Forward | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
17 | Alejandro Garnacho | Forward | 4 | 2 | 4 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 34 | 8.34 |
Leicester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordan Ayew | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 3 | 32 | 6.87 | |
4 | Conor Coady | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 0 | 45 | 6.27 | |
14 | Bobby Reid | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 37 | 5.97 | |
1 | Danny Ward | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 11 | 44% | 0 | 0 | 31 | 5.18 | |
2 | James Justin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 3 | 1 | 47 | 6.08 | |
24 | Boubakary Soumare | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 1 | 51 | 6.12 | |
22 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
5 | Caleb Okoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 36 | 4.49 | |
33 | Luke Thomas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 1 | 57 | 5.58 | |
35 | Kasey McAteer | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 29 | 6.27 | |
11 | Bilal El Khannouss | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 1 | 43 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ