![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
0.92
0.94
1.01
0.79
2.12
3.73
2.74
0.69
1.11
0.89
0.91
Diễn biến chính
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adingra Simon
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tariq Lamptey
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rasmus Hojlund
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Lallana
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Welbeck
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tariq Lamptey
Kiến tạo: Lisandro Martinez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tariq Lamptey
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahmoud Dahoud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adingra Simon
Ra sân: Sergio Reguilón
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scott Mctominay
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lisandro Martinez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 0 | 43 | 5.86 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 41 | 6.36 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 35 | 6.08 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 46 | 6.18 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 26 | 5.79 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 6 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 34 | 6.6 | |
39 | Scott Mctominay | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.14 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 30 | 6.87 | |
6 | Lisandro Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 43 | 6.15 | |
15 | Sergio Reguilón | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 30 | 6.22 | |
11 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.91 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 24 | 7.4 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 60 | 6.62 | |
14 | Adam Lallana | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.47 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 0 | 61 | 6.72 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 48 | 7.19 | |
8 | Mahmoud Dahoud | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 41 | 6.7 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 21 | 6.14 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 60 | 96.77% | 0 | 2 | 67 | 6.71 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.52 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 26 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ