![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
1.00
0.88
1.02
0.86
1.60
4.33
5.00
0.78
1.11
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mikkel Damsgaard
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Marcus Rashford
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keane Lewis-Potter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Rasmus Hojlund
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Schade
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitaly Janelt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sepp Van Den Berg
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonny Evans
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Garnacho
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
35 | Jonny Evans | Defender | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 2 | 66 | 6.47 | |
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Midfielder | 4 | 1 | 2 | 57 | 49 | 85.96% | 2 | 1 | 72 | 7.5 | |
14 | Christian Eriksen | Midfielder | 1 | 0 | 4 | 43 | 42 | 97.67% | 9 | 1 | 62 | 6.97 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Midfielder | 3 | 1 | 4 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 4 | 77 | 8.22 | |
24 | Andre Onana | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 43 | 25 | 58.14% | 0 | 0 | 49 | 6.47 | |
10 | Marcus Rashford | Forward | 2 | 0 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 4 | 1 | 61 | 7.3 | |
4 | Matthijs de Ligt | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 2 | 55 | 7.17 | |
3 | Noussair Mazraoui | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
20 | Diogo Dalot | Defender | 1 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 4 | 50 | 6.46 | |
6 | Lisandro Martinez | Defender | 1 | 1 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 1 | 63 | 6.96 | |
25 | Manuel Ugarte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
11 | Joshua Zirkzee | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 13 | 5.99 | |
9 | Rasmus Hojlund | Forward | 2 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 4 | 34 | 7.58 | |
17 | Alejandro Garnacho | Forward | 8 | 5 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 50 | 8.32 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 2 | 73 | 6.77 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 58 | 8.07 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 59 | 6.01 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 40 | 5.9 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 64 | 61 | 95.31% | 1 | 2 | 87 | 8.35 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 2 | 55 | 6.93 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 2 | 0 | 58 | 7.08 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 48 | 35 | 72.92% | 6 | 0 | 72 | 7.4 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 75 | 67 | 89.33% | 0 | 7 | 92 | 7.26 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 6.08 | |
7 | Kevin Schade | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 28 | 6.16 | |
14 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 5.88 | |
18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ