![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
0.99
0.87
0.79
1.01
1.68
3.83
4.00
0.89
0.91
1.01
0.79
Diễn biến chính
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leander Dendoncker
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ashley Young
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
Ra sân: Christian Eriksen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
Ra sân: Jadon Sancho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Rashford
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcel Sabitzer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.13 | |
14 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.14 | |
1 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
2 | Victor Nilsson-Lindelof | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.29 | |
15 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.28 | |
23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
10 | Marcus Rashford | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.28 | |
25 | Jadon Sancho | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
12 | Tyrell Malacia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.21 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ashley Young | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.25 | |
1 | Damian Martinez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.35 | |
7 | John McGinn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.98 | |
5 | Tyrone Mings | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.29 | |
32 | Leander Dendoncker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.39 | |
11 | Ollie Watkins | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
10 | Emiliano Buendia Stati | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.31 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
41 | Jacob Ramsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ