![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Sevilla Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Pen [5-4]
0.84
1.02
1.01
0.79
1.32
4.80
7.10
0.90
0.90
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcos Acuna
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oliver Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssef En-Nesyri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erik Lamela
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Sevilla](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152108.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 2 | 1 | 106 | 7.2 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 58 | 7.1 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 49 | 43 | 87.76% | 7 | 0 | 79 | 7.96 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 39 | 6.09 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 81 | 79 | 97.53% | 0 | 0 | 90 | 6.53 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 1 | 81 | 6.27 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 5 | 97 | 85 | 87.63% | 2 | 6 | 112 | 8.31 | |
47 | Phil Foden | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 10 | 0 | 70 | 7.09 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.48 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 3 | 0 | 3 | 91 | 80 | 87.91% | 2 | 1 | 114 | 6.57 | |
80 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 49 | 41 | 83.67% | 5 | 0 | 72 | 8.33 |
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 5 | 0 | 44 | 7.09 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 2 | 44 | 7.12 | |
17 | Erik Lamela | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.76 | |
7 | Jesus Fernandez Saez Suso | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
5 | Lucas Ocampos | Cánh phải | 0 | 0 | 4 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 6 | 49 | 7.76 | |
13 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 35 | 6.85 | |
21 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 29 | 6.38 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 0 | 42 | 7.11 | |
8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 38 | 6.66 | |
9 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.55 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 19 | 7.08 | |
4 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.42 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 27 | 5.65 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 41 | 6.93 | |
26 | Juanlu Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 11 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ