![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
0.96
0.90
0.97
0.83
1.09
7.90
16.00
0.99
0.81
1.00
0.80
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Kiến tạo: Kyle Walker
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nuno Tavares
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jeremy Doku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ibrahim Sangare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Serge Aurier
Ra sân: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ola Aina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiwo Awoniyi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Phil Foden
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 39 | 92.86% | 1 | 0 | 47 | 7.01 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 0 | 71 | 6.41 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 77 | 74 | 96.1% | 0 | 0 | 81 | 6.89 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 59 | 98.33% | 0 | 0 | 67 | 6.69 | |
47 | Phil Foden | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 41 | 41 | 100% | 1 | 0 | 45 | 7.84 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 7.2 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 30 | 7.07 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 2 | 0 | 34 | 7.15 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 0 | 69 | 6.91 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 1 | 0 | 46 | 7.28 |
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Serge Aurier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 5.71 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
9 | Taiwo Awoniyi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.11 | |
43 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 17 | 5.64 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 5.63 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 5.95 | |
6 | Ibrahim Sangare | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 16 | 5.72 | |
29 | Gonzalo Montiel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 5.74 | |
16 | Nicolas Dominguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 5.94 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 5.78 | |
3 | Nuno Tavares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 11 | 5.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ