![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Leeds United Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
0.96
0.90
0.82
0.98
1.11
7.80
14.00
1.01
0.79
0.90
0.90
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Kiến tạo: Riyad Mahrez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Riyad Mahrez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nathan Ake
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Degnand Wilfried Gnonto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marc Roca
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Harrison
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Forshaw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Bamford
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilkay Gundogan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Leeds United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232201.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 182 | 170 | 93.41% | 0 | 2 | 191 | 8.42 | |
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 1 | 0 | 5 | 92 | 81 | 88.04% | 10 | 1 | 121 | 7.78 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 48 | 47 | 97.92% | 0 | 0 | 49 | 6 | |
26 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 63 | 55 | 87.3% | 3 | 0 | 83 | 8.02 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 34 | 6.42 | |
14 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 101 | 94.39% | 0 | 4 | 110 | 6.63 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 1 | 70 | 7.04 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 92 | 88 | 95.65% | 0 | 0 | 98 | 6.16 | |
47 | Phil Foden | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 6 | 2 | 63 | 7.41 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 3 | 37 | 7.03 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 52 | 7.04 | |
82 | Rico Lewis | Defender | 1 | 0 | 1 | 90 | 85 | 94.44% | 0 | 0 | 101 | 6.91 |
Leeds United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Luke Ayling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 1 | 2 | 34 | 6.5 | |
4 | Adam Forshaw | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 5.86 | |
22 | Joel Robles Blazquez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 1 | 45 | 6.2 | |
19 | Rodrigo Moreno Machado,Rodri | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 7.04 | |
9 | Patrick Bamford | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 3 | 21 | 5.95 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 38 | 6.44 | |
11 | Jack Harrison | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 3 | 0 | 15 | 5.62 | |
25 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 31 | 6.02 | |
8 | Marc Roca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 17 | 6.04 | |
28 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 34 | 6.53 | |
3 | Hector Junior Firpo Adames | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 26 | 6.15 | |
21 | Pascal Struijk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 5 | 5.76 | |
7 | Brenden Aaronson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
10 | Crysencio Summerville | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
29 | Degnand Wilfried Gnonto | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 5.6 | |
42 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ