![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Ipswich Town Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
0.80
1.11
1.04
0.86
1.11
10.00
19.00
0.75
1.12
0.88
0.98
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ben Johnson
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Savio Moreira de Oliveira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mateo Kovacic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jeremy Doku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Massimo Luongo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sammie Szmodics
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liam Delap
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Axel Tuanzebe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omari Hutchinson
Ra sân: Kevin De Bruyne
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erling Haaland
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Ipswich Town](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121233044.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 93 | 80 | 86.02% | 7 | 0 | 113 | 9.5 | |
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 39 | 7.4 | |
5 | John Stones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 0 | 58 | 6.6 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 126 | 124 | 98.41% | 1 | 2 | 136 | 7.6 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 113 | 112 | 99.12% | 1 | 0 | 124 | 7.3 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 22 | 9.2 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
24 | Josko Gvardiol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 91 | 85 | 93.41% | 0 | 0 | 107 | 7.5 | |
26 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 45 | 88.24% | 6 | 0 | 72 | 8.2 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 1 | 95 | 7.3 |
Ipswich Town
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Sam Morsy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 1 | 49 | 6.9 | |
25 | Massimo Luongo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6 | |
11 | Marcus Anthony Myers-Harness | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
23 | Sammie Szmodics | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
40 | Axel Tuanzebe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
14 | Jack Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 13 | 6.5 | |
1 | Arijanet Muric | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 16 | 55.17% | 0 | 0 | 37 | 4.4 | |
6 | Luke Woolfenden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
18 | Ben Johnson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 0 | 38 | 6.3 | |
3 | Leif Davis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 33 | 6 | |
24 | Jacob Greaves | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 41 | 6 | |
19 | Liam Delap | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 6.1 | |
16 | Ali Al-Hamadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.3 | |
20 | Omari Hutchinson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 1 | 27 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ