![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Chelsea Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
1.06
0.84
0.53
1.40
1.36
4.80
8.00
0.90
1.00
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Nicolas Jackson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raheem Sterling
Ra sân: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cole Jermaine Palmer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Jackson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Chelsea](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013124174836.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 1 | 0 | 6 | 61 | 48 | 78.69% | 21 | 0 | 94 | 7.35 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 60 | 57 | 95% | 3 | 1 | 83 | 6.95 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 41 | 6.94 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 94 | 89 | 94.68% | 2 | 1 | 107 | 6.7 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 22 | 6.16 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 1 | 0 | 78 | 6.46 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 89 | 79 | 88.76% | 1 | 1 | 111 | 7.85 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 103 | 99 | 96.12% | 0 | 2 | 113 | 6.88 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 5 | 0 | 75 | 7.1 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 9 | 2 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 3 | 25 | 6.68 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 0 | 4 | 40 | 38 | 95% | 2 | 0 | 58 | 6.42 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 2 | 1 | 3 | 65 | 56 | 86.15% | 7 | 1 | 100 | 7.16 |
Chelsea
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Raheem Sterling | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 29 | 7.34 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.13 | |
21 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 2 | 45 | 6.58 | |
2 | Axel Disasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 3 | 51 | 7.04 | |
14 | Trevoh Thomas Chalobah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
23 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 2 | 49 | 6.91 | |
28 | Djordje Petrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 48 | 6.81 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 43 | 6.67 | |
20 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 28 | 6.75 | |
27 | Malo Gusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 64 | 7.65 | |
15 | Nicolas Jackson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 1 | 35 | 7.15 | |
8 | Enzo Fernandez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 50 | 6.97 | |
31 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 5 | 6.24 | |
26 | Levi Samuels Colwill | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 49 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ