![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
0.94
0.96
0.85
1.03
1.08
10.00
19.00
0.82
1.08
1.01
0.89
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Kiến tạo: Matheus Luiz Nunes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Phil Foden
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lyle Foster
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zeki Amdouni
Ra sân: Kevin De Bruyne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Odobert
Ra sân: Phil Foden
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hjalmar Ekdal
Ra sân: Julian Alvarez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Datro Fofana
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 1 | 72 | 7.88 | |
5 | John Stones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 93 | 87 | 93.55% | 0 | 3 | 100 | 7.19 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 33 | 6.85 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 91 | 87 | 95.6% | 0 | 0 | 95 | 6.87 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 103 | 90 | 87.38% | 0 | 4 | 113 | 8.33 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 51 | 43 | 84.31% | 1 | 0 | 56 | 6.99 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 19 | 8.14 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 39 | 34 | 87.18% | 3 | 0 | 68 | 8.09 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 95 | 92 | 96.84% | 0 | 2 | 106 | 7.54 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 49 | 43 | 87.76% | 1 | 2 | 65 | 8.06 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 75 | 7.08 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 0 | 17 | 5.92 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.88 | |
8 | Josh Brownhill | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 24 | 18 | 75% | 2 | 0 | 36 | 6.39 | |
16 | Sander Berge | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.31 | |
18 | Hjalmar Ekdal | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 2 | 44 | 6.06 | |
2 | Dara O Shea | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 29 | 5.87 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 39 | 6.3 | |
17 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.77 | |
25 | Zeki Amdouni | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 5.56 | |
19 | Anass Zaroury | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
1 | James Trafford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 0 | 48 | 5.59 | |
23 | David Datro Fofana | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
28 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 34 | 5.87 | |
21 | Aaron Ramsey | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
47 | Wilson Odobert | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 23 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ