![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Burnley Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
1.00
0.80
0.76
0.94
1.14
6.40
12.00
0.78
0.97
0.77
0.93
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Kiến tạo: Julian Alvarez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Phil Foden
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lyle Foster
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ruben Dias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Erling Haaland
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Rodrigo Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rico Lewis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kevin De Bruyne
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ian Maatsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Kevin De Bruyne
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Burnley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231357.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Kevin De Bruyne | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 55 | 9.05 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 48 | 88.89% | 3 | 0 | 73 | 7.98 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 79 | 67 | 84.81% | 0 | 0 | 87 | 7.71 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
26 | Riyad Mahrez | Cánh phải | 2 | 2 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 1 | 59 | 7.97 | |
14 | Aymeric Laporte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 2 | 88 | 7.18 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 37 | 6.37 | |
4 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.34 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 58 | 7 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 0 | 3 | 55 | 7.27 | |
47 | Phil Foden | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 4 | 2 | 47 | 8.57 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 4 | 19 | 9.85 | |
21 | Sergio Gómez Martín | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 53 | 10 | |
80 | Cole Jermaine Palmer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 7.01 | |
82 | Rico Lewis | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 39 | 7.09 |
Burnley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jack Cork | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 27 | 6.13 | |
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 16 | 5.89 | |
7 | Johann Berg Gudmundsson | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 15 | 5.92 | |
3 | Charlie Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.01 | |
14 | Connor Roberts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 1 | 67 | 5.61 | |
24 | Josh Cullen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 57 | 5.47 | |
26 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.14 | |
15 | Bailey Peacock-Farrell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 38 | 76% | 0 | 0 | 56 | 5.43 | |
45 | Michael Obafemi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 5.94 | |
36 | Louis Beyer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 64 | 58 | 90.63% | 0 | 1 | 76 | 5.59 | |
23 | Nathan Tella | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 16 | 5.9 | |
22 | Victor Alexander da Silva,Vitinho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 5.42 | |
12 | Lyle Foster | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 5.94 | |
29 | Ian Maatsen | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 0 | 58 | 5.8 | |
19 | Anass Zaroury | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 31 | 5.93 | |
28 | Ameen Al Dakhil | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 69 | 5.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ