Vòng 29
22:00 ngày 15/03/2025
Manchester City
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (2 - 1)
Brighton Hove Albion
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Giông bão, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.90
+1
0.98
O 3.25
0.97
U 3.25
0.89
1
1.56
X
4.75
2
5.20
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
10'
match yellow.png João Pedro Junqueira de Jesus
Erling Haaland 1 - 0 match pen
11'
Savio Moreira de Oliveira match yellow.png
15'
18'
match yellow.png Kaoru Mitoma
21'
match goal 1 - 1 Pervis Josue Estupinan Tenorio
26'
match yellow.png Carlos Baleba
Omar Marmoush 2 - 1
Kiến tạo: Ilkay Gundogan
match goal
39'
48'
match phan luoi 2 - 2 Abdukodir Khusanov(OW)
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
match change
58'
Jeremy Doku match yellow.png
61'
75'
match change Danny Welbeck
Ra sân: Georginio Rutter
75'
match change Yasin Ayari
Ra sân: Diego Gómez
Phil Foden
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
match change
76'
83'
match change Simon Adingra
Ra sân: Kaoru Mitoma
83'
match change Brajan Gruda
Ra sân: Yankuba Minteh
Kevin De Bruyne
Ra sân: Omar Marmoush
match change
86'
87'
match change Mats Wieffer
Ra sân: Carlos Baleba
89'
match yellow.png Mats Wieffer
90'
match yellow.png Bart Verbruggen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
10
1
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
490
 
Số đường chuyền
 
323
83%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
29
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
27
3
 
Substitution
 
5
21
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
27
4
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
20
 
Long pass
 
22
74
 
Pha tấn công
 
56
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kevin De Bruyne
20
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
47
Phil Foden
22
Vitor Reis
8
Mateo Kovacic
27
Matheus Luiz Nunes
87
James Mcatee
10
Jack Grealish
33
Scott Carson
Manchester City Manchester City 4-2-3-1
4-2-3-1 Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
18
Ortega
24
Gvardiol
3
Dias
45
Khusanov
82
Lewis
19
Gundogan
14
Iglesias
11
Doku
7
Marmoush
26
Oliveira
9
Haaland
1
Verbrugg...
41
Hinshelw...
29
Hecke
4
Webster
30
Tenorio
20
Baleba
25
Gómez
17
Minteh
14
Rutter
22
Mitoma
9
Jesus

Substitutes

8
Brajan Gruda
27
Mats Wieffer
26
Yasin Ayari
18
Danny Welbeck
11
Simon Adingra
16
Cashin
39
Carl Rushworth
53
Jacob Slater
57
Joe Knight
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Kevin De Bruyne 17
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 20
Phil Foden 47
Vitor Reis 22
Mateo Kovacic 8
Matheus Luiz Nunes 27
James Mcatee 87
Jack Grealish 10
Scott Carson 33
Manchester City Brighton Hove Albion
8 Brajan Gruda
27 Mats Wieffer
26 Yasin Ayari
18 Danny Welbeck
11 Simon Adingra
16 Cashin
39 Carl Rushworth
53 Jacob Slater
57 Joe Knight

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 5.33
66% Kiểm soát bóng 59%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 2.2
5.5 Sút trúng cầu môn 5.1
62.6% Kiểm soát bóng 49.5%
9.1 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (48trận)
Chủ Khách
Brighton Hove Albion (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
5
3
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
2
0
3
2
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
2
2
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
2
6
2
5

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 2 0 4 41 37 90.24% 4 0 54 6.88
17 Kevin De Bruyne Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 5 6.08
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 39 27 69.23% 0 0 51 6.22
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 0 0 1 10 8 80% 2 0 14 6.16
3 Ruben Dias Trung vệ 1 0 0 80 68 85% 0 1 86 5.95
47 Phil Foden Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.02
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 3 1 0 15 12 80% 0 2 28 7.1
11 Jeremy Doku Cánh trái 0 0 0 28 20 71.43% 2 0 63 7.95
24 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 43 86% 0 3 76 6.72
7 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 2 1 2 27 22 81.48% 1 0 39 8.05
26 Savio Moreira de Oliveira Cánh phải 2 1 0 12 10 83.33% 1 0 29 6.2
14 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 0 0 61 54 88.52% 0 3 78 6.6
45 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 0 63 56 88.89% 0 3 74 5.95
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 40 81.63% 0 0 69 6.19

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.12
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 1 54 43 79.63% 0 2 61 5.99
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 1 2 31 25 80.65% 5 0 60 8.05
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 2 2 1 15 11 73.33% 2 0 27 6.42
14 Georginio Rutter Tiền đạo cắm 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 25 5.76
29 Jan Paul Van Hecke Trung vệ 1 0 0 28 24 85.71% 0 1 45 6.4
9 João Pedro Junqueira de Jesus Tiền đạo cắm 3 0 1 29 20 68.97% 0 4 52 6.65
27 Mats Wieffer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 5.82
26 Yasin Ayari Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.95
1 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 41 5.58
11 Simon Adingra Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.06
20 Carlos Baleba Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 30 22 73.33% 1 1 43 6.1
17 Yankuba Minteh Cánh phải 2 0 1 16 9 56.25% 1 1 34 6.35
25 Diego Gómez Tiền vệ trụ 2 0 1 29 21 72.41% 1 2 57 7.34
41 Jack Hinshelwood Tiền vệ trụ 2 0 2 23 17 73.91% 1 1 43 6.49
8 Brajan Gruda Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ