![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
0.98
0.92
1.03
0.85
1.18
7.50
11.00
0.79
1.09
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ederson Santana de Moraes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoane Wissa
Ra sân: Mateo Kovacic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rico Lewis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristoffer Ajer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitaly Janelt
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jack Grealish
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: John Stones
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Damsgaard
Ra sân: Savio Moreira de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Ilkay Gundogan | Midfielder | 2 | 0 | 4 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 74 | 7.4 | |
17 | Kevin De Bruyne | Midfielder | 2 | 0 | 5 | 57 | 49 | 85.96% | 5 | 0 | 78 | 7.4 | |
2 | Kyle Walker | Defender | 1 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 1 | 2 | 72 | 7 | |
8 | Mateo Kovacic | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
5 | John Stones | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
10 | Jack Grealish | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 41 | 36 | 87.8% | 3 | 0 | 55 | 7.5 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 51 | 8.1 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
25 | Manuel Akanji | Defender | 0 | 0 | 0 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 0 | 67 | 7 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 51 | 7.3 | |
3 | Ruben Dias | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.6 | |
9 | Erling Haaland | Forward | 6 | 4 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 25 | 8.4 | |
24 | Josko Gvardiol | Defender | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 1 | 40 | 7 | |
26 | Savio Moreira de Oliveira | Forward | 5 | 2 | 1 | 40 | 32 | 80% | 5 | 0 | 62 | 7.3 | |
82 | Rico Lewis | Defender | 0 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 22 | 7 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 2 | 67 | 7.4 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 0 | 1 | 74 | 8 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 1 | 48 | 6.6 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 21 | 7.2 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 68 | 64 | 94.12% | 0 | 2 | 85 | 7.6 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 11 | 6.7 | |
4 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 1 | 1 | 60 | 6.7 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 38 | 7 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 1 | 57 | 6.8 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 59 | 6.9 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 32 | 6.1 | |
7 | Kevin Schade | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 1 | 15 | 6.9 | |
14 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ