![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Aston Villa Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
0.94
0.96
1.03
0.85
1.28
5.50
10.00
0.95
0.95
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Kiến tạo: Jeremy Doku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Morgan Rogers
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rodrigo Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Diaby
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tim Iroegbunam
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Luiz Soares de Paulo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jhon Durán
Ra sân: Rodrigo Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Zaniolo
Ra sân: Phil Foden
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Doku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Aston Villa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121220444.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.13 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 26 | 100% | 0 | 0 | 34 | 7.09 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 53 | 46 | 86.79% | 1 | 0 | 71 | 7.23 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 1 | 0 | 45 | 6.53 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 77 | 98.72% | 0 | 1 | 89 | 7.24 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 1 | 101 | 90 | 89.11% | 0 | 1 | 115 | 8.62 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 95 | 94.06% | 0 | 1 | 114 | 7.26 | |
47 | Phil Foden | Cánh phải | 4 | 3 | 3 | 55 | 51 | 92.73% | 1 | 0 | 79 | 10 | |
21 | Sergio Gómez Martín | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo thứ 2 | 7 | 3 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 41 | 7.23 | |
11 | Jeremy Doku | Cánh trái | 3 | 2 | 4 | 42 | 38 | 90.48% | 3 | 0 | 63 | 8.48 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 0 | 90 | 7.51 | |
27 | Matheus Luiz Nunes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
52 | Oscar Bobb | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 5.94 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 70 | 65 | 92.86% | 1 | 0 | 92 | 7.05 |
Aston Villa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lucas Digne | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 35 | 5.62 | |
25 | Robin Olsen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 51 | 6.98 | |
16 | Calum Chambers | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.07 | |
15 | Alexandre Moreno Lopera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
8 | Youri Tielemans | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.27 | |
17 | Clement Lenglet | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 61 | 6.23 | |
3 | Diego Carlos | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 49 | 5.89 | |
31 | Leon Bailey | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.13 | |
4 | Ezri Konsa Ngoyo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 1 | 0 | 46 | 5.99 | |
6 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 35 | 6.29 | |
22 | Nicolo Zaniolo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 25 | 5.75 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.58 | |
24 | Jhon Durán | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 2 | 27 | 6.92 | |
27 | Morgan Rogers | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 46 | 6.61 | |
47 | Tim Iroegbunam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.2 | |
71 | Omari Kellyman | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ